I. Fill "little, few" in each gap.
- There are a few letters in the letter-box.
- Giải thích: "Letters" là danh từ đếm được (có thể đếm được số lượng), nên ta dùng "a few" (một vài) để chỉ có một số lượng nhỏ các lá thư.
- He has little money and he will buy few vegetables.
- Giải thích: "Money" là danh từ không đếm được (không thể đếm được từng đồng), nên ta dùng "little" (rất ít). "Vegetables" là danh từ đếm được, nên ta dùng "few" (rất ít).
II. Fill "little, few" in each gap.
- Hurry up or we'll be late. We've got very little time.
- Giải thích: "Time" là danh từ không đếm được, nên ta dùng "little" để chỉ có rất ít thời gian.
- Very few people come to hear him play the piano because they are too busy.
- Giải thích: "People" là danh từ đếm được, nên ta dùng "few" để chỉ có rất ít người.
- There are few cars parked outside the bank today.
- Giải thích: "Cars" là danh từ đếm được, nên ta dùng "few" để chỉ có rất ít xe.
- I am so cold that there is very little feeling in my legs.
- Giải thích: "Feeling" ở đây mang nghĩa là "cảm giác", là danh từ không đếm được, nên ta dùng "little" để chỉ có rất ít cảm giác.
III. Choose the best answer
- We must hurry. There is a little time left.
- Giải thích: Câu này ám chỉ vẫn còn một chút thời gian, nên ta chọn "a little".
- Can I have a little more meat? It's delicious!
- Giải thích: "Meat" là danh từ không đếm được, và ta muốn xin thêm một chút, nên chọn "a little".
- Do you mind if I ask you a few questions?
- Giải thích: "Questions" là danh từ đếm được, và ta muốn hỏi một vài câu hỏi,nên chọn "a few".