Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải phương trình nghiệm nguyên sau:

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 7: Giải phương trình nghiệm nguyên sau:
a/ \(\sqrt{x} + \sqrt{y} = 1960\)
b/ \(\sqrt{x} + \sqrt{y} = \sqrt{1980}\)
c/ \(2\sqrt{x} - 3\sqrt{y} = \sqrt{48}\)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải các phương trình nghiệm nguyên đã cho, ta tiến hành từng bước:

### a) \(\sqrt{x} + \sqrt{y} = 1960\)

Đặt \(\sqrt{x} = a\) và \(\sqrt{y} = b\), ta có:
\[ a + b = 1960 \]
Trong đó \(a\) và \(b\) đều là số tự nhiên và đồng thời cũng lớn hơn hoặc bằng 0. Từ đây, ta sẽ tìm các cặp \((a, b)\) thoả mãn.

Ví dụ, nếu \(a = 0\) thì \(b = 1960\), nếu \(a = 1\) thì \(b = 1959\),... và cứ thế tiếp tục cho đến \(a = 1960\). Ta tìm được các cặp \((a, b)\) là:
- \(a = k\), \(b = 1960 - k\) với \(k = 0, 1, 2, \ldots, 1960\).

Từ mỗi cặp \((a, b)\), ta sẽ tính:

\[ x = a^2, \quad y = b^2 \]

### b) \(\sqrt{x} + \sqrt{y} = \sqrt{1980}\)

Tương tự như trên, đặt \(a = \sqrt{x}\) và \(b = \sqrt{y}\):
\[ a + b = \sqrt{1980} \]
Tính giá trị \(\sqrt{1980} \approx 44.55\). Vì \(a\) và \(b\) là số nguyên không âm, ta có thể thử các giá trị nguyên gần với \(\sqrt{1980}\).

### c) \(2\sqrt{x} - 3\sqrt{y} = \sqrt{48}\)

Lại đặt \(a = \sqrt{x}\) và \(b = \sqrt{y}\):
\[ 2a - 3b = \sqrt{48} \approx 6.93 \]

Tìm các giá trị nguyên có thể cho \(a\) và \(b\), ta thử tìm xem có cặp \((a, b)\) nào thoả mãn phương trình này.

### Tổng kết

Để tìm nghiệm nguyên cho cả ba phương trình, ta cần thử nghiệm với các giá trị nguyên cho \(a\) và \(b\), sau đó tính \(x\) và \(y\) tương ứng. Các nghiệm cuối cùng sẽ được rút gọn từ các giá trị đúng. Nếu cần hỗ trợ thêm về từng bước hoặc ví dụ cụ thể với các giá trị, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư