V. Mỗi câu chứa một lỗi sai được in đậm. Hãy sửa lại bằng cách điền từ đúng vào chỗ trống cuối mỗi câu.
- We have a lot of time. However, we will finish our project on time. (Đúng rồi)
- It was a windy and rainy night, but I still decided to go out. (Sửa: however thành but)
- That apartment is small and expensive. (Đúng rồi)
- We live in the same building, but we don't usually see each other. (Sửa: and thành but)
- The kid didn't study. Therefore, they failed the test. (Sửa: Because thành Therefore)
- Peter wasn't thirsty, or he drank five glasses of water. (Sửa: or thành but)
- Karen is rich but mean. He never helps the poor. (Sửa: or thành but)
- Be quick! Take a taxi, or you'll be late. (Đúng rồi)
- You should come in and buy the ticket now, otherwise we won't be able to see that play. (Sửa: but thành otherwise)
- I closed the window because it was cold. (Sửa: so thành because)
VI. Hãy sử dụng từ nối cho sẵn trong ngoặc để ghép hai câu đơn lại với nhau. Chú ý thêm dấu "." hoặc "," khi cần thiết.
- I need to work hard so I want to pass the exam. (Sửa: so thành because)
- Sửa lại: I need to work hard because I want to pass the exam.
- He was the best candidate so he easily won the race. (Sửa: so thành because)
- Sửa lại: He was the best candidate because he easily won the race.
- She went to the shop but she couldn't find anything she liked. (Đúng rồi)
- He was angry with her so he didn't say a word. (Sửa: therefore thành so)
- Sửa lại: He was angry with her so he didn't say a word.
- He is outgoing and he is also helpful. (Đúng rồi)
IV. Chon các từ but, so, because, however để điền vào chỗ trống.
- She is such a snob. Therefore, no one visits her.
- We walked home because there were no more buses.
- I wasn't very hungry, but I still ate a lot of bread.
- Do you want me to make you a cup of coffee or prepare you some noodles?
- I'm so glad that you come to join me in my wedding day. (Sửa: come thành came)
- It is snowing today, and there are no buses available.
- Andrea doesn't love football. However, she is watching the football match because her country's team is playing.
Giải thích:
- But: Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược nhau.
- So: Dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc sự việc.
- Because: Dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc.
- However: Dùng để giới thiệu một thông tin trái ngược với thông tin trước đó.
- Therefore: Dùng để chỉ kết quả lôgic của một hành động hoặc sự việc.
- Or: Dùng để đưa ra một lựa chọn.
- And: Dùng để nối hai mệnh đề cùng loại.
- Otherwise: Dùng để chỉ kết quả nếu không làm điều gì đó.