1. We came to the remote village and _________ meals for homeless children.
- Đáp án: B. offered (cung cấp)
- Giải thích: Hành động "offered meals" nghĩa là cung cấp thức ăn cho trẻ em vô gia cư. Các đáp án còn lại không phù hợp với ngữ cảnh.
2. You should think of _________ the volunteer activities in your community.
- Đáp án: B. taking part in (tham gia)
- Giải thích: Cụm từ "taking part in" nghĩa là tham gia vào các hoạt động tình nguyện. Các đáp án khác không diễn tả đúng ý nghĩa.
3. Traditional volunteer activities include _________ money for people in need, cooking and giving food.
- Đáp án: B. raising (quyên góp)
- Giải thích: "Raising money" có nghĩa là quyên góp tiền. Các đáp án còn lại không hợp lý về ngữ nghĩa.
4. You can help young children by _________ them to do homework before or after school.
- Đáp án: C. teaching (dạy)
- Giải thích: "Teaching them to do homework" nghĩa là dạy các em làm bài tập về nhà. Các đáp án khác không phù hợp với ngữ cảnh.
5. Let's collect and _________ warm clothes to homeless children in our city.
- Đáp án: A. give away (cho đi)
- Giải thích: "Give away" nghĩa là cho đi những thứ không cần thiết nữa, trong trường hợp này là quần áo ấm.
6. To help people in remote areas, we can _________ transportation, such as giving rides to the elderly.
- Đáp án: C. provide (cung cấp)
- Giải thích: "Provide transportation" nghĩa là cung cấp phương tiện đi lại.