Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Giải hệ phương trình

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 4

\[
\begin{cases}
2\sqrt{x} + 1 - \sqrt{y} - 2 = 8 \\
\sqrt{x} + 1 - 3\sqrt{y} - 2 = -3
\end{cases}
\]
0 trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải hệ phương trình sau:

\[
\begin{cases}
2\sqrt{x} + 1 - \sqrt{y} - 2 = 8 \\
\sqrt{x} + 1 - 3\sqrt{y} - 2 = -3
\end{cases}
\]

Ta sẽ tiến hành từng bước một.

### Bước 1: Biến đổi phương trình

1. **Phương trình thứ nhất**:

\[
2\sqrt{x} + 1 - \sqrt{y} - 2 = 8
\]
Chuyển đổi về dạng đơn giản:
\[
2\sqrt{x} - \sqrt{y} - 1 = 8 \quad \Rightarrow \quad 2\sqrt{x} - \sqrt{y} = 9 \quad \Rightarrow \quad \sqrt{y} = 2\sqrt{x} - 9 \quad (1)
\]

2. **Phương trình thứ hai**:

\[
\sqrt{x} + 1 - 3\sqrt{y} - 2 = -3
\]
Chuyển đổi về dạng đơn giản:
\[
\sqrt{x} - 3\sqrt{y} - 1 = -3 \quad \Rightarrow \quad \sqrt{x} - 3\sqrt{y} = -2 \quad \Rightarrow \quad \sqrt{x} = 3\sqrt{y} - 2 \quad (2)
\]

### Bước 2: Thay thế

Thay biểu thức (1) vào (2):
\[
\sqrt{x} = 3(2\sqrt{x} - 9) - 2
\]
Giải phương trình này:
\[
\sqrt{x} = 6\sqrt{x} - 27 - 2
\]
\[
\sqrt{x} = 6\sqrt{x} - 29
\]
Chuyển đổi về một bên:
\[
\sqrt{x} - 6\sqrt{x} + 29 = 0 \quad \Rightarrow \quad -5\sqrt{x} + 29 = 0
\]
Giải phương trình:
\[
5\sqrt{x} = 29 \quad \Rightarrow \quad \sqrt{x} = \frac{29}{5} \quad \Rightarrow \quad x = \left(\frac{29}{5}\right)^2 = \frac{841}{25}
\]

### Bước 3: Tìm y

Sử dụng biểu thức (1) để tìm y:
\[
\sqrt{y} = 2\sqrt{x} - 9 = 2 \cdot \frac{29}{5} - 9
\]
Tính giá trị:
\[
\sqrt{y} = \frac{58}{5} - 9 = \frac{58}{5} - \frac{45}{5} = \frac{13}{5}
\]
Giải ra:
\[
y = \left(\frac{13}{5}\right)^2 = \frac{169}{25}
\]

### Kết quả

Vậy nghiệm của hệ phương trình là:
\[
\begin{cases}
x = \frac{841}{25} \\
y = \frac{169}{25}
\end{cases}
\]

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo