Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Circle the two words that can go with the words in bold

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
VOCABULARY & GRAMMAR
III. Circle the two words that can go with the words in bold.
1. healthy
a. exercise
b. meal
c. lifestyle
2. food
a. groups
b. snacks
c. amount
3. nutrition
a. advice
b. meal
c. guidelines
4. well-being
a. mental
b. physical
c. stressful
5. vegetables
a. coloured
b. fresh
c. dietary

UNIT 2 HEALTHY LIVING
3 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the two words that can go with the words in bold:

1. **healthy**:
- **b. meal**
- **c. lifestyle**

2. **food**:
- **a. groups**
- **b. snacks**

3. **nutrition**:
- **a. advice**
- **c. guidelines**

4. **well-being**:
- **a. mental**
- **b. physical**

5. **vegetables**:
- **b. fresh**
- **c. dietary**
1
0
dieu thu
15/08 09:26:36
+5đ tặng

1. healthy:
- b. meal
- c. lifestyle

2. food:
- a. groups
- b. snacks

3. nutrition:
- a. advice
- c. guidelines

4. well-being:
- a. mental
- b. physical

5. vegetables:
- b. fresh
- c. dietary

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
15/08 10:31:27
+4đ tặng
1. Đáp án: a. exercise, c. lifestyle  
   Giải thích: "Healthy" thường đi kèm với "exercise" (tập thể dục) và "lifestyle" (lối sống) vì cả hai đều liên quan đến việc duy trì sức khỏe.
 
2. Đáp án: a. groups, b. snacks  
   Giải thích: "Food" có thể đi kèm với "groups" (nhóm thực phẩm) và "snacks" (đồ ăn nhẹ) vì chúng đều liên quan đến các loại thực phẩm.
 
3. Đáp án: a. advice, c. guidelines  
   Giải thích: "Nutrition" thường đi kèm với "advice" (lời khuyên) và "guidelines" (hướng dẫn) vì chúng liên quan đến thông tin và chỉ dẫn về dinh dưỡng.
 
4. Đáp án: a. mental, b. physical  
   Giải thích: "Well-being" có thể đi kèm với "mental" (tinh thần) và "physical" (thể chất) vì cả hai đều là các khía cạnh của sức khỏe tổng thể.
 
5. Đáp án: b. fresh, c. dietary  
   Giải thích: "Vegetables" thường đi kèm với "fresh" (tươi) và "dietary" (chế độ ăn uống) vì rau củ thường được tiêu thụ tươi và là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống.
1
0
Hye Nari
15/08 10:34:06
+3đ tặng

healthy:

  1. a. exercise: Một lối sống lành mạnh bao gồm việc tập thể dục thường xuyên.
    • c. lifestyle: Lối sống lành mạnh là một lối sống có lợi cho sức khỏe.
  2. food:

    • b. snacks: Thực phẩm bao gồm các bữa ăn chính và các bữa ăn nhẹ.
    • c. amount: Lượng thức ăn chúng ta ăn ảnh hưởng đến sức khỏe.
  3. nutrition:

    • a. advice: Chúng ta có thể tìm kiếm lời khuyên về dinh dưỡng để có một chế độ ăn uống lành mạnh.
    • c. guidelines: Có những hướng dẫn về dinh dưỡng giúp chúng ta lựa chọn thực phẩm phù hợp.
  4. well-being:

    • a. mental: Sức khỏe tinh thần là một phần quan trọng của sức khỏe tổng thể.
    • b. physical: Sức khỏe thể chất liên quan đến sức khỏe của cơ thể.
  5. vegetables:

    • a. coloured: Rau củ màu sắc cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất.
    • b. fresh: Rau củ tươi là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tốt nhất.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo