LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng của từ

giúp mk bài IX vs VIII vs ạ, mk đang cần gấp á
3 trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần hoàn thành cho bài tập VIII và IX của bạn:

**VIII. Complete the sentences with the Present Simple or the Present Continuous form of the verbs.**

1. My friends and I (be) **are** students.
2. The children (play) **are playing** in the park at weekend.
3. My mother (cook) **cooks** very well.
4. She always (brush) **brushes** her teeth after meals.
5. How many students (there be) **are there** in your school? There (be) **are** 42.
6. How (your father go) **does your father go** to work? He goes by motorbike.
7. My father (listen) **is listening** to the radio now.
8. Where is your mother? She (have) **is having** dinner in the kitchen.
9. I (watch) **watch** TV about 3 hours a day.

---

**IX. Rewrite each of the following sentences in such a way that it means exactly the same.**

1. Hoa walks to school every morning.
**Hoa goes.**

2. Does your school have over eight hundred students?
**Are there more than eight hundred students in your school?**

3. That motorbike belongs to Mr Trung.
**That is Mr Trung's motorbike.**

4. My brother is driving to work now.
**My brother is on his way to work now.**

5. Is there a computer room at your school?
**Does your school have a computer room?**

6. Her hair is long and black.
**She has long black hair.**

7. The dog is in front of the microwave.
**The microwave is in front of the dog.**

8. My favourite subject at school is English.
**I like English the most at school.**

9. What subject do you like to learn best?
**Which subject do you like the best?**

10. What is your date of birth?
**When were you born?**

Hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn!
1
1
Ying
15/08 14:37:05
+5đ tặng
VIII. Complete the sentences with the Present Simple or the Present Continuous form of the verbs.

1. My friends and I (be) **are** students.
2. The children (play) **are playing** in the park at weekend.
3. My mother (cook) **cooks** very well.
4. She always (brush) **brushes** her teeth after meals.
5. How many students (there be) **are there** in your school? There (be) **are** 42.
6. How (your father go) **does your father go** to work? He goes by motorbike.
7. My father (listen) **is listening** to the radio now.
8. Where is your mother? She (have) **is having** dinner in the kitchen.
9. I (watch) **watch** TV about 3 hours a day.

---

**IX. Rewrite each of the following sentences in such a way that it means exactly the same.**

1. Hoa walks to school every morning.
**Hoa goes.**

2. Does your school have over eight hundred students?
**Are there more than eight hundred students in your school?**

3. That motorbike belongs to Mr Trung.
**That is Mr Trung's motorbike.**

4. My brother is driving to work now.
**My brother is on his way to work now.**

5. Is there a computer room at your school?
**Does your school have a computer room?**


6. Her hair is long and black.
**She has long black hair.**

7. The dog is in front of the microwave.
**The microwave is in front of the dog.**

8. My favourite subject at school is English.
**I like English the most at school.**

9. What subject do you like to learn best?
**Which subject do you like the best?**

10. What is your date of birth?
**When were you born?**
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
15/08 14:37:26
+4đ tặng
**VIII. Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ.**
 
1. My friends and I **are** students.  
   - Giải thích: "My friends and I" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "to be" phải là "are".
 
2. The children **play** in the park at weekend.  
   - Giải thích: Câu này nói về thói quen, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
 
3. **Do** you **go** to school every day?  
   - Giải thích: Câu hỏi về thói quen, sử dụng "do" và động từ nguyên thể "go".
 
4. My mother **cooks** every day.  
   - Giải thích: Đây là thói quen hàng ngày, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
 
5. She always **brushes** her teeth after meals.  
   - Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, động từ "brush" phải thêm "es" khi chia ở hiện tại đơn.
 
   - She **is cooking** very well.  
   - Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
 
6. How many students **are there** in your school? There **are** 42.  
   - Giải thích: Câu hỏi về số lượng, sử dụng "are there" và "are" cho câu khẳng định.
 
7. How does your father **go** to work? He goes by motorbike.  
   - Giải thích: Câu hỏi về thói quen, sử dụng "does" và động từ nguyên thể "go".
 
8. My father **is listening** to the radio now.  
   - Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
 
9. Where is your mother? - She **is having** dinner in the kitchen.  
   - Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
 
10. I **watch** TV about 3 hours a day.  
    - Giải thích: Đây là thói quen hàng ngày, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
 
---
 
**IX. Viết lại mỗi câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.**
 
1. Hoa goes to school every morning.  
   - Giải thích: "walks" có thể thay bằng "goes" vì nghĩa tương tự.
 
2. Are there over eight hundred students in your school?  
   - Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi từ "Does" sang "Are there" để hỏi về số lượng.
 
3. That is Mr Trung's motorbike.  
   - Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sở hữu.
 
4. My brother is driving to work now.  
   - Giải thích: Câu này không cần thay đổi vì đã đúng.
 
5. Does your school have a computer room?  
   - Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi từ "Is there" sang "Does" để hỏi về sự tồn tại.
 
6. She has long and black hair.  
   - Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện đặc điểm.
 
7. The microwave is behind the dog.  
   - Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện vị trí.
 
8. I like English as my favourite subject at school.  
   - Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sở thích.
 
9. What subject do you like best?  
   - Giải thích: Câu hỏi được rút gọn để hỏi về sở thích.
 
10. When is your date of birth?  
    - Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi để hỏi về thời gian.
1
0
Amelinda
15/08 14:37:57
+3đ tặng

Bài VIII:

  1. My friends and I are students. (Chúng tôi là học sinh.) - Hiện tại đơn, chỉ một sự thật hiển nhiên.
  2. The children are playing in the park at the weekend. (Các bạn nhỏ đang chơi trong công viên vào cuối tuần.) - Hiện tại tiếp diễn, chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  3. Do you go to school everyday? (Bạn có đi học mỗi ngày không?) - Hiện tại đơn, dùng để hỏi về thói quen.
  4. My mother cooks very well. She cooks everyday. (Mẹ tôi nấu ăn rất ngon. Bà ấy nấu ăn mỗi ngày.) - Cả hai câu đều ở hiện tại đơn, chỉ thói quen.
  5. She always brushes her teeth after meals. (Cô ấy luôn đánh răng sau khi ăn.) - Hiện tại đơn, chỉ thói quen.
  6. How many students are there in your school? There are 42. (Có bao nhiêu học sinh trong trường của bạn? Có 42 học sinh.) - Hiện tại đơn, dùng để hỏi về số lượng.
  7. How does your father go to work? He goes by motorbike. (Bố bạn đi làm bằng phương tiện gì? Ông ấy đi bằng xe máy.) - Hiện tại đơn, dùng để hỏi về thói quen.
  8. My father is listening to the radio now. (Bố tôi đang nghe radio.) - Hiện tại tiếp diễn, chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  9. Where is your mother? She is having dinner in the kitchen. (Mẹ bạn ở đâu? Bà ấy đang ăn tối ở bếp.) - Hiện tại tiếp diễn, chỉ một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  10. I watch TV about 3 hours a day. (Tôi xem TV khoảng 3 tiếng mỗi ngày.) - Hiện tại đơn, chỉ thói quen.

Bài IX:

  1. Hoa walks to school every morning. -> Hoa goes to school every morning. (Hoa đi bộ đến trường mỗi sáng.)
  2. Does your school have over eight hundred students? -> Are there over eight hundred students in your school? (Trường của bạn có hơn tám trăm học sinh không?)
  3. That motorbike belongs to Mr. Trung. -> That is Mr. Trung's motorbike. (Chiếc xe máy đó thuộc về ông Trung.)
  4. My brother is driving to work now. -> My brother is on his way to work by car now. (Anh trai tôi đang lái xe đi làm.)
  5. Is there a computer room at your school? -> Does your school have a computer room? (Trường của bạn có phòng máy tính không?)
  6. Her hair is long and black. -> She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc dài màu đen.)
  7. The dog is in front of the microwave. -> The microwave is behind the dog. (Lò vi sóng ở phía sau con chó.)
  8. My favourite subject at school is English. -> I like English best at school. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là tiếng Anh.)
  9. What subject do you like to learn best? -> What is your favourite subject? (Bạn thích học môn gì nhất?)
  10. What is your date of birth? -> When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là ngày nào?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư