**VIII. Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn của động từ.**
1. My friends and I **are** students.
- Giải thích: "My friends and I" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "to be" phải là "are".
2. The children **play** in the park at weekend.
- Giải thích: Câu này nói về thói quen, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
3. **Do** you **go** to school every day?
- Giải thích: Câu hỏi về thói quen, sử dụng "do" và động từ nguyên thể "go".
4. My mother **cooks** every day.
- Giải thích: Đây là thói quen hàng ngày, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
5. She always **brushes** her teeth after meals.
- Giải thích: "She" là chủ ngữ số ít, động từ "brush" phải thêm "es" khi chia ở hiện tại đơn.
- She **is cooking** very well.
- Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
6. How many students **are there** in your school? There **are** 42.
- Giải thích: Câu hỏi về số lượng, sử dụng "are there" và "are" cho câu khẳng định.
7. How does your father **go** to work? He goes by motorbike.
- Giải thích: Câu hỏi về thói quen, sử dụng "does" và động từ nguyên thể "go".
8. My father **is listening** to the radio now.
- Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
9. Where is your mother? - She **is having** dinner in the kitchen.
- Giải thích: Câu này đang nói về hành động đang diễn ra, nên sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
10. I **watch** TV about 3 hours a day.
- Giải thích: Đây là thói quen hàng ngày, nên sử dụng thì hiện tại đơn.
---
**IX. Viết lại mỗi câu sau sao cho nghĩa không thay đổi.**
1. Hoa goes to school every morning.
- Giải thích: "walks" có thể thay bằng "goes" vì nghĩa tương tự.
2. Are there over eight hundred students in your school?
- Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi từ "Does" sang "Are there" để hỏi về số lượng.
3. That is Mr Trung's motorbike.
- Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sở hữu.
4. My brother is driving to work now.
- Giải thích: Câu này không cần thay đổi vì đã đúng.
5. Does your school have a computer room?
- Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi từ "Is there" sang "Does" để hỏi về sự tồn tại.
6. She has long and black hair.
- Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện đặc điểm.
7. The microwave is behind the dog.
- Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện vị trí.
8. I like English as my favourite subject at school.
- Giải thích: Câu được chuyển đổi để thể hiện sở thích.
9. What subject do you like best?
- Giải thích: Câu hỏi được rút gọn để hỏi về sở thích.
10. When is your date of birth?
- Giải thích: Câu hỏi được chuyển đổi để hỏi về thời gian.