1. Robots won't help us to fly a plane.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là "Robot sẽ không giúp chúng ta lái máy bay." Cấu trúc câu được sắp xếp lại để thể hiện ý nghĩa rõ ràng.
2. Tom went fishing with his father yesterday.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là "Tom đã đi câu cá với cha của anh ấy hôm qua." Các từ được sắp xếp theo thứ tự chủ ngữ, động từ và bổ ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
3. This is my brother's computer.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là "Đây là máy tính của anh trai tôi." Câu được sắp xếp để chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa "máy tính" và "anh trai".
4. Try to get up early to do some exercise.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là "Hãy cố gắng dậy sớm để tập thể dục." Câu được sắp xếp để khuyến khích hành động dậy sớm nhằm mục đích tập thể dục.