**Đáp án và giải thích cho từng câu hỏi:**
**Question 36:** A. clocked up
**Giải thích:** "Clocked up" có nghĩa là tích lũy hoặc đạt được một số lượng nào đó theo thời gian, phù hợp với ngữ cảnh nói về thời gian làm việc trên hội đồng.
**Question 37:** C. clocked up
**Giải thích:** "Clocked up" ở đây có nghĩa là tích lũy số lượng người mà cô ấy đã làm việc cùng trong chiến dịch, phù hợp với ngữ cảnh.
**Question 38:** A. breaks down
**Giải thích:** "Break down" có nghĩa là phân chia thành các phần nhỏ hơn, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc phân loại dữ liệu.
**Question 39:** C. bought out
**Giải thích:** "Bought out" có nghĩa là mua lại cổ phần hoặc quyền lợi của ai đó, phù hợp với ngữ cảnh nói về cổ đông và hợp đồng.
**Question 40:** D. clubbed together
**Giải thích:** "Clubbed together" có nghĩa là cùng nhau góp tiền để mua một cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh mua đồng hồ.
**Question 41:** A. mount up
**Giải thích:** "Mount up" có nghĩa là gia tăng hoặc tích lũy, phù hợp với ngữ cảnh nói về hóa đơn.
**Question 42:** B. drum up
**Giải thích:** "Drum up" có nghĩa là tạo ra hoặc thu hút một cái gì đó, trong trường hợp này là kinh doanh.
**Question 43:** A. intellectual
**Giải thích:** "Intellectual" có nghĩa là có tri thức, phù hợp với ngữ cảnh nói về những nhà phê bình.
**Question 44:** D. depth
**Giải thích:** "Depth" có nghĩa là chiều sâu, phù hợp với ngữ cảnh nói về cảm giác trong các chương của cuốn sách.
**Question 45:** B. small
**Giải thích:** "Small" có nghĩa là số lượng ít, phù hợp với ngữ cảnh nói về độc tố.
**Question 46:** D. Magnification
**Giải thích:** "Magnification" có nghĩa là sự phóng đại, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc nhìn thấy lá cây chi tiết.
**Question 47:** C. debrief
**Giải thích:** "Debrief" có nghĩa là báo cáo lại sau một sự kiện, phù hợp với ngữ cảnh nói về việc xem xét lại.
**Question 48:** B. extent
**Giải thích:** "Extent" có nghĩa là mức độ, phù hợp với ngữ cảnh nói về vấn đề.
**Question 49:** C. eager
**Giải thích:** "Eager" có nghĩa là háo hức, phù hợp với ngữ cảnh nói về cái nhìn với kem.
**Question 50:** D. sociable
**Giải thích:** "Sociable" có nghĩa là hòa đồng, trái ngược với tính cách tự mãn mà người đó được miêu tả.