1. Đáp án:
1. under
2. from
3. behind
4. until
5. outside
6. in
7. to
8. over
9. in
10. near
2. Giải thích:
- Câu 1: "Stay under a sturdy table or desk until the shaking stops." (Ở dưới một cái bàn hoặc bàn làm việc vững chắc cho đến khi rung lắc dừng lại.) - "under" là giới từ chỉ vị trí bên dưới.
- Câu 2: "Move away from windows, mirrors, and anything that could fall." (Di chuyển ra xa cửa sổ, gương và bất cứ thứ gì có thể rơi.) - "from" chỉ sự di chuyển ra xa.
- Câu 3: "Hide behind a large piece of furniture or sturdy object." (Trốn sau một món đồ nội thất lớn hoặc vật thể vững chắc.) - "behind" chỉ vị trí ở phía sau.
- Câu 4: "Stay inside until the shaking stops and it is safe to exit the building." (Ở bên trong cho đến khi rung lắc dừng lại và an toàn để ra khỏi tòa nhà.) - "until" chỉ thời gian cho đến khi một sự kiện xảy ra.
- Câu 5: "If you are outside, move away from buildings, trees, and power lines." (Nếu bạn ở bên ngoài, di chuyển ra xa các tòa nhà, cây cối và dây điện.) - "outside" chỉ vị trí bên ngoài.
- Câu 6: "If you are in a high-rise building, hide under a desk or table, or against an interior wall." (Nếu bạn ở trong một tòa nhà cao tầng, hãy trốn dưới bàn hoặc bàn làm việc, hoặc dựa vào một bức tường bên trong.) - "in" chỉ vị trí bên trong.
- Câu 7: "If you are in a wheelchair, lock the wheels and protect your head and neck with your arms, or move to a safe location." (Nếu bạn đang ngồi xe lăn, hãy khóa bánh xe và bảo vệ đầu và cổ bằng tay, hoặc di chuyển đến một vị trí an toàn.) - "to" chỉ sự di chuyển đến một vị trí.
- Câu 8: "If you are driving, pull over to the side of the road, stop, and stay inside the vehicle until the shaking stops." (Nếu bạn đang lái xe, hãy tấp vào lề đường, dừng lại và ở trong xe cho đến khi rung lắc dừng lại.) - "over" chỉ hành động tấp vào lề.
- Câu 9: "If you are in a crowded public place, stay calm and follow the instructions of emergency personnel." (Nếu bạn ở trong một nơi công cộng đông đúc, hãy bình tĩnh và làm theo hướng dẫn của nhân viên cứu hộ.) - "in" chỉ vị trí bên trong.
- Câu 10: "If you are near the coast, move inland or to higher ground after the shaking stops, in case of a tsunami." (Nếu bạn ở gần bờ biển, hãy di chuyển vào đất liền hoặc lên vùng cao hơn sau khi rung lắc dừng lại, phòng trường hợp có sóng thần.) - "near" chỉ vị trí gần.