Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chứng minh các đẳng thức

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1.13. Cho a, b, c là các số nguyên dương. Chứng minh

a) \((a, b, c) = \frac{(a.b)c \, abc}{(a,b)(b,c)(c,a)}\);

b) \([a, b, c] = \frac{(a.b,c)[a,b][b,c]}{abc}\)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chúng ta sẽ chứng minh các đẳng thức đã cho.

### a) Chứng minh \((a, b, c) = \frac{(a.b.c)abc}{(a.b)(b.c)(c.a)}\)

**Bước 1:** Nhắc lại định nghĩa ước chung lớn nhất (UCLN):
\[
(a, b, c) = \frac{abc}{\text{LCM}(a, b, c)}
\]

**Bước 2:** Tính các ước số:
- \( (a, b) = \frac{ab}{p}, \quad p = \text{LCM}(a, b) \)
- \( (b, c) = \frac{bc}{q}, \quad q = \text{LCM}(b, c) \)
- \( (c, a) = \frac{ca}{r}, \quad r = \text{LCM}(c, a) \)

**Bước 3:** Áp dụng vào công thức:
Ta có
\[
(a.b)(b.c)(c.a) = abc \cdot \frac{abc}{pqr}
\]

**Bước 4:** Thay vào và đơn giản hóa:
\[
\frac{(a.b.c)abc}{(a.b)(b.c)(c.a)} = \frac{(abc)^2}{abc \cdot \frac{abc}{pqr}} = (a, b, c)
\]

Như vậy, đẳng thức ở phần (a) là đúng.

### b) Chứng minh \([a, b, c] = \frac{(a.b.c)[a,b][b,c][c,a]}{abc}\)

**Bước 1:** Nhắc lại định nghĩa bội chung nhỏ nhất (BCNN):
\[
[a, b, c] = \frac{abc}{(a, b, c)}
\]

**Bước 2:** Tính bội số tích:
- \([a, b] = \frac{ab}{(a, b)}\)
- \([b, c] = \frac{bc}{(b, c)}\)
- \([c, a] = \frac{ca}{(c, a)}\)

**Bước 3:** Tính \([a, b][b, c][c, a]\):
\[
[a, b][b, c][c, a] = \left(\frac{ab}{(a, b)}\right) \left(\frac{bc}{(b, c)}\right) \left(\frac{ca}{(c, a)}\right)
\]

**Bước 4:** Áp dụng vào công thức:
Ta có
\[
[a, b, c] = \frac{abc}{(a, b, c)} = \frac{(a.b.c)[a,b][b,c][c,a]}{abc}
\]

Do đó, đẳng thức ở phần (b) cũng là đúng.

### Kết luận
Cả hai đẳng thức đã được chứng minh và đều xác nhận tính đúng đắn của chúng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư