1. **C. making**
Giải thích: "stop" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ hành động đang diễn ra mà bị dừng lại.
2. **C. shedding**
Giải thích: "bear" theo sau là động từ thêm "-ing" để diễn tả việc không thể chịu đựng được hành động đó.
3. **D. cooking/washing**
Giải thích: "like" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ sở thích, và "hate" cũng tương tự.
4. **A. to put**
Giải thích: "expect" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ sự mong đợi về một hành động trong tương lai.
5. **A. listening**
Giải thích: "enjoy" theo sau là động từ thêm "-ing" để diễn tả sự thích thú với hành động đó.
6. **C. hurting**
Giải thích: "regret" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra.
7. **D. not to make**
Giải thích: "try" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ nỗ lực không làm điều gì đó.
8. **C. buying**
Giải thích: "mind" theo sau là động từ thêm "-ing" để hỏi về sự đồng ý làm một việc gì đó.
9. **A. to have**
Giải thích: "would like" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để diễn tả mong muốn.
10. **A. trying to escape**
Giải thích: "no use" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ rằng việc đó không có ích.
11. **B. to phone**
Giải thích: "remember" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ việc nhớ làm một việc gì đó.
12. **B. to do**
Giải thích: "intend" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ ý định làm một việc gì đó.
13. **C. ironing/iron**
Giải thích: "need" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ việc cần làm, và "needn't" theo sau là động từ nguyên thể để chỉ việc không cần làm.
14. **D. learning/to go**
Giải thích: "finish" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ hành động đã hoàn thành, và "want" theo sau là động từ nguyên thể có "to".
15. **D. to not do**
Giải thích: "hope" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ hy vọng về một hành động trong tương lai.
16. **C. building**
Giải thích: "postpone" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ việc hoãn lại một hành động.
17. **C. advising/giving**
Giải thích: "no use" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ rằng việc đó không có ích, và "allow" theo sau là động từ nguyên thể có "to".
18. **C. listening**
Giải thích: "worth" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ giá trị của việc làm gì đó.
19. **D. meeting**
Giải thích: "avoid" theo sau là động từ thêm "-ing" để chỉ việc tránh né một hành động.
20. **B. to take**
Giải thích: "decided" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ quyết định làm một việc gì đó.
21. **B. to lend**
Giải thích: "agree" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ sự đồng ý làm một việc gì đó.
22. **C. to give**
Giải thích: "refuses" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ sự từ chối làm một việc gì đó.
23. **A. to get**
Giải thích: "ask" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ yêu cầu làm một việc gì đó.
24. **B. to meet**
Giải thích: "arranged" theo sau là động từ nguyên thể có "to" để chỉ việc sắp xếp làm một việc gì đó.