**Exercise 4:**
1. By July my parents will have **lied** (lie) on the beach in Bali. I can't wait!
- **Giải thích:** "Lied" là dạng quá khứ phân từ của động từ "lie" (nằm), phù hợp với cấu trúc thì tương lai hoàn thành.
2. In two weeks' time I'll be **taking** (take) a shower when you get back.
- **Giải thích:** "Taking" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "take", phù hợp với ngữ cảnh diễn ra trong tương lai.
3. She won't have **slept** (sleep) for a long time.
- **Giải thích:** "Slept" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sleep", phù hợp với cấu trúc thì tương lai hoàn thành.
4. She'll be **staying** (stay) with her parents for several months while her father is in recovery.
- **Giải thích:** "Staying" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "stay", phù hợp với ngữ cảnh diễn ra trong tương lai.
5. You can call me at home at 6 p.m. I will have **missed** (miss) the sunshine from Spain by the time you come to Madrid.
- **Giải thích:** "Missed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "miss", phù hợp với cấu trúc thì tương lai hoàn thành.
6. You'll be **learning** (learn) Spanish by the time you arrive.
- **Giải thích:** "Learning" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "learn", phù hợp với ngữ cảnh diễn ra trong tương lai.
7. I'll be **arriving** (arrive) home by then.
- **Giải thích:** "Arriving" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "arrive", phù hợp với ngữ cảnh diễn ra trong tương lai.
8. We'll **be** (be) flying to New York from London.
- **Giải thích:** "Be" là động từ to be, cần thiết để tạo thành cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn.
9. The train will have already **left** (leave) the station at 8 a.m.
- **Giải thích:** "Left" là dạng quá khứ phân từ của động từ "leave", phù hợp với cấu trúc thì tương lai hoàn thành.
10. You will **be** (be) working then.
- **Giải thích:** "Be" là động từ to be, cần thiết để tạo thành cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn.