1. **Đáp án:**
| HAVE | HAVE A | FEEL |
|--------------|----------------|--------------|
| flu | headache | weak |
| earache | stomachache | tired |
| temperature | sore throat | sick |
| cough | toothache | depressed |
2. **Giải thích:**
- Cột "HAVE" chứa những từ chỉ bệnh hoặc triệu chứng mà người ta thường mắc phải, ví dụ như "flu" (cúm), "earache" (đau tai), "temperature" (nhiệt độ), "cough" (ho).
- Cột "HAVE A" chứa những từ chỉ các loại đau hoặc triệu chứng cụ thể mà người ta có thể cảm nhận, như "headache" (đau đầu), "stomachache" (đau bụng), "sore throat" (đau họng), "toothache" (đau răng).
- Cột "FEEL" chứa những từ mô tả cảm giác hoặc trạng thái của cơ thể, như "weak" (yếu), "tired" (mệt mỏi), "sick" (ốm), "depressed" (trầm cảm).
Các từ được phân loại dựa trên cách sử dụng và ngữ nghĩa của chúng trong ngữ cảnh y tế và cảm giác.