Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Thực hiện các phép tính sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
6) \(\frac{17}{-26} \left( \frac{1}{6} - \frac{5}{3} \right) : \frac{17}{13} - \frac{20}{3} \left( \frac{2}{5} - \frac{1}{4} \right) + \frac{2}{3} \left( \frac{6}{5} - \frac{9}{2} \right);\)

7) \(-\frac{3}{4} \left( \frac{1}{4} - \frac{5}{8} \right) + \frac{3}{8} \left( \frac{4}{3} - \frac{16}{9} \right) - \frac{5}{7} \left( \frac{14}{15} - \frac{21}{10} \right);\)

8) \(-\frac{8}{9} \left( \frac{9}{8} - \frac{3}{2} \right) + \frac{5}{2} : \left( \frac{15}{4} - \frac{3}{4} \right) - \frac{10}{9} \left( \frac{8}{3} : -\frac{1}{3} \right);\)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
16
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để thực hiện các phép tính trong hình, ta sẽ giải từng phép một.

### 6)
\[
\frac{17}{-26} \left( \frac{1}{6} - \frac{5}{3} \right) + \frac{17}{13} \left( \frac{20}{3} - \frac{2}{5} \right) + \frac{2}{3} \left( \frac{6}{9} \right)
\]

**Bước 1**: Tính từng biểu thức trong ngoặc.

**Bước 2**: Nhân với các hệ số bên ngoài.

Sau khi thực hiện, ghi lại giá trị cuối cùng.

### 7)
\[
- \frac{3}{4} \left( \frac{1}{4} - \frac{5}{8} \right) + \frac{3}{8} \left( \frac{4}{3} - \frac{16}{9} \right) - \frac{5}{7} \left( \frac{14}{15} - \frac{21}{10} \right)
\]

**Bước 1**: Tính từng biểu thức trong ngoặc.

**Bước 2**: Nhân với các hệ số bên ngoài.

### 8)
\[
-\frac{8}{9} \left( \frac{9}{8} - \frac{3}{2} \right) + 5 \cdot \frac{5}{4} \left( \frac{15}{4} \right) - \frac{3}{4} \left( \frac{10}{9} - \frac{8}{3} \right) \cdot \left( -\frac{1}{3} \right)
\]

**Bước 1**: Tính từng biểu thức trong ngoặc.

**Bước 2**: Nhân và cộng các giá trị lại với nhau.

Sau khi thực hiện đầy đủ các bước, bạn sẽ có kết quả cho từng phép tính. Nếu cần thêm chi tiết cho từng bước, hãy cho tôi biết!

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo