**Exercise 1:**
1. **Đáp án:** B. decrease
**Giải thích:** Câu này nói về tỷ lệ tử vong sẽ giảm nếu điều kiện vệ sinh được cải thiện. "Decrease" (giảm) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
2. **Đáp án:** C. pollution
**Giải thích:** Khi bức xạ vào không khí hoặc nước, nó được gọi là ô nhiễm phóng xạ. "Pollution" (ô nhiễm) là từ chính xác để mô tả tình trạng này.
3. **Đáp án:** D. pollute
**Giải thích:** Việc sử dụng quá nhiều điện trong các thành phố có thể gây ô nhiễm ánh sáng. "Pollute" (gây ô nhiễm) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
4. **Đáp án:** A. Soil
**Giải thích:** Ô nhiễm đất xảy ra khi các hoạt động của con người làm ô nhiễm bề mặt của Trái Đất. "Soil" (đất) là từ chính xác để mô tả loại ô nhiễm này.
5. **Đáp án:** D. visual
**Giải thích:** Cảnh tượng quá nhiều cột điện thoại, biển quảng cáo, dây điện trên cao hoặc biển hiệu có thể gây ô nhiễm thị giác. "Visual" (thị giác) là từ phù hợp nhất.
6. **Đáp án:** A. made
**Giải thích:** Ô nhiễm đất chịu trách nhiệm cho thiệt hại gây ra cho môi trường sống tự nhiên của động vật. "Made" (gây ra) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
7. **Đáp án:** A. at
**Giải thích:** Người Mỹ ném khoảng hai mươi tám triệu rưỡi tấn nhựa vào bãi rác mỗi năm. "At" (tại) là từ chính xác để chỉ địa điểm.
8. **Đáp án:** A. popular
**Giải thích:** Xe đạp là một cách rất phổ biến để di chuyển. "Popular" (phổ biến) là từ phù hợp nhất.
9. **Đáp án:** C. attractive
**Giải thích:** Các chợ nông sản là một cách truyền thống để bán trái cây và rau quả tự trồng. "Attractive" (hấp dẫn) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
10. **Đáp án:** A. well-lit
**Giải thích:** Người lái xe nên đỗ xe ở khu vực có ánh sáng tốt để ngăn chặn trộm cắp vào ban đêm. "Well-lit" (có ánh sáng tốt) là từ phù hợp nhất.
11. **Đáp án:** B. year-round
**Giải thích:** Tất cả các công viên trong thành phố của chúng tôi đều mở cửa quanh năm. "Year-round" (suốt năm) là từ chính xác.
12. **Đáp án:** C. humble
**Giải thích:** Cửa hàng đã thay đổi hình ảnh của mình để thu hút lại khách hàng. "Humble" (khiêm tốn) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.
13. **Đáp án:** A. expensive
**Giải thích:** Họ đang cung cấp một món quà đắt tiền với mỗi sản phẩm mà chúng tôi mua. "Expensive" (đắt tiền) là từ chính xác.
14. **Đáp án:** B. shops
**Giải thích:** Tôi thích mua sắm tại các trung tâm mua sắm. "Shops" (cửa hàng) là từ phù hợp nhất.
15. **Đáp án:** A. at
**Giải thích:** Trong nhóm của chúng tôi, hầu hết mọi người chi tiêu một phần lớn tiền của họ cho quần áo. "At" (tại) là từ chính xác.
16. **Đáp án:** D. conveniently
**Giải thích:** Bạn thích điều gì về việc mua sắm tại một cửa hàng tiện lợi? "Conveniently" (tiện lợi) là từ phù hợp nhất.
**Exercise 4:**
1. **Đáp án:** A. crucial
**Giải thích:** "Contain" (chứa đựng) và "crucial" (quan trọng) có nghĩa tương tự trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường.
2. **Đáp án:** D. permit
**Giải thích:** "Regulate" (quy định) và "permit" (cho phép) có nghĩa trái ngược nhau trong ngữ cảnh này.
**Exercise 5:**
1. **Đáp án:** A. store
**Giải thích:** "Conserve" (bảo tồn) và "store" (lưu trữ) có nghĩa trái ngược nhau trong ngữ cảnh tiết kiệm năng lượng.
2. **Đáp án:** D. destroy
**Giải thích:** "Protect" (bảo vệ) và "destroy" (phá hủy) có nghĩa trái ngược nhau trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.