1. **Đáp án**:
- 36: c. that the most
- 37: a. How far
- 38: d. attended
- 39: c. but
- 40: a. last time to
- 41: a. these
- 42: b. around thirty
- 43: a. is to
- 44: b. whose
- 45: c. already left their
- 46: b. that which often has
- 47: d. done a good job
- 48: b. in and out
- 49: a. the children reading
- 50: b. by
2. **Giải thích**:
- **36**: "that the most" là cụm từ phù hợp nhất để chỉ ra rằng có một điều gì đó cụ thể nhất trong ngữ cảnh.
- **37**: "How far" là câu hỏi đúng để hỏi về khoảng cách đến Bangkok.
- **38**: "attended" là dạng quá khứ phân từ phù hợp với ngữ cảnh.
- **39**: "but" là từ nối thích hợp để thể hiện sự tương phản.
- **40**: "last time to" là cách diễn đạt chính xác về thời gian.
- **41**: "these" là đại từ chỉ định phù hợp với ngữ cảnh.
- **42**: "around thirty" là cách diễn đạt tự nhiên về số lượng.
- **43**: "is to" là cấu trúc đúng để diễn tả mục đích.
- **44**: "whose" là đại từ sở hữu phù hợp để chỉ trẻ em của những người đã di cư.
- **45**: "already left their" là cách diễn đạt chính xác về tình trạng của trẻ em.
- **46**: "that which often has" là cấu trúc đúng để chỉ ra điều gì đó thường xảy ra.
- **47**: "done a good job" là cách diễn đạt chính xác về thành tích.
- **48**: "in and out" là cụm từ diễn tả sự di chuyển.
- **49**: "the children reading" là cách diễn đạt chính xác về hoạt động của trẻ em.
- **50**: "by" là giới từ phù hợp để chỉ nguyên nhân hoặc cách thức.