**52. Đáp án: b. Who do these books and notebooks belong to?**
Giải thích: Câu hỏi "Whose are these books and notebooks?" yêu cầu xác định chủ sở hữu của sách và vở. Đáp án b là cách diễn đạt chính xác nhất để hỏi về người sở hữu, trong khi các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không diễn đạt đúng ý.
**53. Đáp án: d. Mary used to play volleyball better than now.**
Giải thích: Câu gốc nói rằng Mary không chơi bóng chuyền tốt như trước đây. Đáp án d diễn đạt đúng ý nghĩa này, trong khi các đáp án khác không phản ánh đúng sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ.
**54. Đáp án: a. The joke that I told Henry made him laugh.**
Giải thích: Câu gốc nói rằng Henry đã cười khi nghe một câu chuyện cười. Đáp án a diễn đạt đúng mối quan hệ giữa câu chuyện cười và phản ứng của Henry, trong khi các đáp án khác không chính xác hoặc không đầy đủ.
**55. Đáp án: d. I am responsible for looking after my children.**
Giải thích: Câu gốc nói rằng việc chăm sóc con cái là công việc của người nói. Đáp án d diễn đạt đúng trách nhiệm của người nói, trong khi các đáp án khác không chính xác về ngữ pháp hoặc ý nghĩa.
**56. Đáp án: c.**
Giải thích: Câu này sai ở chỗ "medically" nên là "medical".
**57. Đáp án: b.**
Giải thích: Câu này sai ở chỗ "finding" nên là "to find".
**58. Đáp án: c.**
Giải thích: Câu này sai ở chỗ "pick" nên là "picked".
**59. Đáp án: a.**
Giải thích: Câu này sai ở chỗ "Researches" nên là "Research".
**60. Đáp án: d.**
Giải thích: Câu này sai ở chỗ "coming" nên là "come".
**61. Đáp án: I am very concerned about my son’s health.**
Giải thích: Câu này cần có giới từ "about" để diễn đạt đúng ý.
**62. Đáp án: I do not know what is happening.**
Giải thích: Câu này cần có động từ "do" để diễn đạt đúng.
**63. Đáp án: The house is on fire! Send for the fire brigade.**
Giải thích: Câu này cần có động từ "is" để diễn đạt đúng tình huống.
**64. Đáp án: The boat turned and threw us all into the water.**
Giải thích: Câu này cần có động từ "turned" để diễn đạt đúng hành động.
**65. Đáp án: The invention of the electric telegraph gave birth to the communications industry.**
Giải thích: Câu này cần có giới từ "of" và động từ "gave" để diễn đạt đúng ý.
**66. Đáp án: He blamed the rapid growth in population for fewer food shortages.**
Giải thích: Câu này cần chuyển đổi để diễn đạt đúng ý.
**67. Đáp án: It’s not necessary to have any previous experience to apply for the job.**
Giải thích: Câu này cần diễn đạt lại để thể hiện ý nghĩa đúng.
**68. Đáp án: The rough sea prevented the ferry from sailing.**
Giải thích: Câu này cần diễn đạt lại để thể hiện nguyên nhân.
**69. Đáp án: Bob denied that he took your card.**
Giải thích: Câu này cần diễn đạt lại để thể hiện ý nghĩa đúng.
**70. Đáp án: There is no satisfactory answer to that question.**
Giải thích: Câu này cần diễn đạt lại để thể hiện ý nghĩa đúng.