1. Đáp án: The food was too hot for us to eat.
Giải thích: Câu này sử dụng "too" để diễn tả rằng độ nóng của thức ăn vượt quá mức mà chúng tôi có thể ăn được.
2. Đáp án: A taxi would have been the best option, but I didn't have enough money for it.
Giải thích: Câu này sử dụng "enough" để chỉ ra rằng số tiền tôi có không đủ để gọi taxi.
3. Đáp án: Sarah is too busy to take a day off.
Giải thích: Câu này sử dụng "too" để diễn tả rằng sự bận rộn của Sarah khiến cô ấy không thể nghỉ một ngày.
4. Đáp án: A picnic would be nice, but it's too wet for us to go.
Giải thích: Câu này sử dụng "too" để chỉ ra rằng thời tiết ẩm ướt không phù hợp cho một buổi picnic.
5. Đáp án: The piano was too heavy for anyone to move.
Giải thích: Câu này sử dụng "too" để diễn tả rằng trọng lượng của cây đàn piano vượt quá khả năng di chuyển của mọi người.
6. Đáp án: This coat isn't warm enough for me to wear in winter.
Giải thích: Câu này sử dụng "enough" để chỉ ra rằng chiếc áo khoác không đủ ấm để tôi có thể mặc vào mùa đông.
7. Đáp án: I haven't got enough chairs for all my guests.
Giải thích: Câu này sử dụng "enough" để chỉ ra rằng số lượng ghế không đủ cho tất cả khách mời của tôi.
8. Đáp án: The situation is too complicated for me to explain.
Giải thích: Câu này sử dụng "too" để diễn tả rằng độ phức tạp của tình huống khiến tôi không thể giải thích được.
Xem thêm (+)