1. When is he doing?
**Sửa:** What is he doing?
**Giải thích:** Câu hỏi "When" không phù hợp với động từ "doing". Cần sử dụng "What" để hỏi về hành động.
2. What is Anna doing? - He is reading books.
**Sửa:** What is Anna doing? - She is reading books.
**Giải thích:** Anna là tên nữ, nên phải dùng đại từ "she" thay vì "he".
3. What are Mai and Hoa do?
**Sửa:** What are Mai and Hoa doing?
**Giải thích:** Câu hỏi cần sử dụng dạng V-ing của động từ "do" để phù hợp với cấu trúc câu hỏi.
4. They're skating from the skate park.
**Sửa:** They're skating at the skate park.
**Giải thích:** Cần sử dụng "at" để chỉ địa điểm nơi họ đang trượt patin.
5. What are Linh and Hoa doing? She is singing at the studio.
**Sửa:** What are Linh and Hoa doing? They are singing at the studio.
**Giải thích:** Linh và Hoa là hai người, nên phải dùng đại từ "they" thay vì "she".
6. What is Peter's doing?
**Sửa:** What is Peter doing?
**Giải thích:** Không cần sử dụng "’s" sau tên riêng khi hỏi về hành động.
7. They're play video game at the arcade.
**Sửa:** They're playing video games at the arcade.
**Giải thích:** Cần sử dụng dạng V-ing "playing" và "games" phải ở số nhiều.
8. She's is flying a kite at the park.
**Sửa:** She's flying a kite at the park.
**Giải thích:** Không cần sử dụng "is" sau "she's" vì "she's" đã là viết tắt của "she is".
9. The children a playing volleyball.
**Sửa:** The children are playing volleyball.
**Giải thích:** Cần có động từ "are" để phù hợp với chủ ngữ "the children".
10. I'm playing soccer at the soccer park.
**Sửa:** Câu này không cần sửa.
**Giải thích:** Câu này đã đúng ngữ pháp và không có lỗi.