9. **Đáp án**: The last time I saw Anna was 10 days ago.
**Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ thì hiện tại hoàn thành sang quá khứ đơn, diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua kể từ lần cuối cùng gặp Anna.
10. **Đáp án**: It is 3 days since I took a bath.
**Giải thích**: Câu này diễn tả khoảng thời gian từ lần tắm gần nhất (thứ Năm) đến hôm nay (Chủ nhật), tức là 3 ngày.
11. **Đáp án**: This is the 1st time I have eaten this kind of food.
**Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ hiện tại hoàn thành sang cấu trúc "the first time", thể hiện rằng đây là lần đầu tiên ăn loại thực phẩm này.
12. **Đáp án**: No one plays tennis better than Janet in the club.
**Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh hơn để diễn tả rằng không ai chơi tennis giỏi hơn Janet trong câu lạc bộ.
13. **Đáp án**: The train takes less time than the bus.
**Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ so sánh hơn sang một cách diễn đạt khác, cho thấy rằng tàu hỏa mất ít thời gian hơn xe buýt.
14. **Đáp án**: Bill said that he didn't think John would come.
**Giải thích**: Câu này chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên ý nghĩa của câu.
15. **Đáp án**: My mother cooks better than I do.
**Giải thích**: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh để diễn tả rằng mẹ nấu ăn giỏi hơn tôi.
16. **Đáp án**: If you want to visit the United States, you have to get a visa.
**Giải thích**: Câu này chuyển đổi từ câu điều kiện với "unless" sang câu điều kiện với "if", giữ nguyên ý nghĩa rằng cần có visa để vào Mỹ.