LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Now do the same with these sentences

LÀM VÀ GIẢI NGHĨA CÁC PV
3 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s how you can match the sentences to their corresponding phrases:

1. The bells - **H** rang out as the couple left the church.
2. Some competitors - **B** blared out and we couldn’t hear each other speak.
3. The two friends - **F** fell out and never spoke to each other again.
4. Information - **D** died out and nobody here knows anything about it.
5. The music - **E** dropped out as the contest got more difficult.
6. The pilot - **A** bailed out just before the plane exploded.
7. The prisoners - **G** leaked out and stories appeared in the newspapers.
8. The tradition - **H** rang out as the couple left the church.

Let me know if you need anything else!
1
0
Amelinda
21/08 09:06:40
+5đ tặng

Breaking down the phrasal verbs and their meanings:

  • bailed out: jumped out of an aircraft, especially with a parachute
  • blared out: made a loud, harsh noise
  • broke out: started suddenly, especially in a violent way
  • died out: gradually became less and less common until it stopped completely
  • dropped out: left a competition or course before the end
  • fell out: had an argument and stopped being friends
  • leaked out: became known, especially when it was supposed to be a secret
  • rang out: could be heard clearly and loudly

Matching the pairs:

  1. The bells - H rang out as the couple left the church. (The bells made a loud sound as the couple left.)
  2. Some competitors - B blared out and we couldn't hear each other speak. (The music played very loudly.)
  3. The two friends - F fell out and never spoke to each other again. (They had an argument and stopped being friends.)
  4. Information - D died out and nobody here knows anything about it. (The information became less and less common until it was forgotten.)
  5. The music - E dropped out as the contest got more difficult. (Someone stopped participating in the contest.)
  6. The pilot - A bailed out just before the plane exploded. (The pilot jumped out of the plane before it crashed.)
  7. The prisoners - G leaked out and stories appeared in the newspapers. (Secret information about the prisoners became public.)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
21/08 09:16:37
+4đ tặng
1. The bells **H** rang out as the couple left the church.
2. Some competitors **E** dropped out as the contest got more difficult.
3. The two friends **F** fell out and never spoke to each other again.
4. Information **G** leaked out and stories appeared in the newspapers.
5. The music **B** blared out and we couldn't hear each other speak.
6. The pilot **A** bailed out just before the plane exploded.
7. The prisoners **C** broke out by using an axe to smash the door.
8. The tradition **D** died out and nobody here knows anything about it.
 
**Giải thích:**
1. "Rang out" thường được dùng để mô tả âm thanh của chuông, đặc biệt là khi chuông được rung lên trong một dịp đặc biệt như đám cưới.
2. "Dropped out" có nghĩa là rời khỏi một cuộc thi hoặc hoạt động nào đó, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
3. "Fell out" có nghĩa là hai người bạn đã cãi nhau hoặc không còn nói chuyện với nhau nữa, phù hợp với tình huống bạn bè.
4. "Leaked out" thường được dùng để chỉ thông tin bị rò rỉ ra ngoài, dẫn đến việc xuất hiện các câu chuyện trên báo.
5. "Blared out" mô tả âm thanh lớn và ồn ào, phù hợp với ngữ cảnh của âm nhạc.
6. "Bailed out" có nghĩa là nhảy ra khỏi máy bay trong tình huống khẩn cấp, phù hợp với tình huống của phi công.
7. "Broke out" có nghĩa là trốn thoát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tù nhân.
8. "Died out" có nghĩa là một truyền thống không còn được thực hiện nữa, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
1
0
dieu thu
21/08 09:17:22
+3đ tặng
1.       H
2.       E
3.       F
4.       G
5.       B
6.       A
7.       C
8.       D

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư