1. The bells **H** rang out as the couple left the church.
2. Some competitors **E** dropped out as the contest got more difficult.
3. The two friends **F** fell out and never spoke to each other again.
4. Information **G** leaked out and stories appeared in the newspapers.
5. The music **B** blared out and we couldn't hear each other speak.
6. The pilot **A** bailed out just before the plane exploded.
7. The prisoners **C** broke out by using an axe to smash the door.
8. The tradition **D** died out and nobody here knows anything about it.
**Giải thích:**
1. "Rang out" thường được dùng để mô tả âm thanh của chuông, đặc biệt là khi chuông được rung lên trong một dịp đặc biệt như đám cưới.
2. "Dropped out" có nghĩa là rời khỏi một cuộc thi hoặc hoạt động nào đó, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
3. "Fell out" có nghĩa là hai người bạn đã cãi nhau hoặc không còn nói chuyện với nhau nữa, phù hợp với tình huống bạn bè.
4. "Leaked out" thường được dùng để chỉ thông tin bị rò rỉ ra ngoài, dẫn đến việc xuất hiện các câu chuyện trên báo.
5. "Blared out" mô tả âm thanh lớn và ồn ào, phù hợp với ngữ cảnh của âm nhạc.
6. "Bailed out" có nghĩa là nhảy ra khỏi máy bay trong tình huống khẩn cấp, phù hợp với tình huống của phi công.
7. "Broke out" có nghĩa là trốn thoát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của tù nhân.
8. "Died out" có nghĩa là một truyền thống không còn được thực hiện nữa, phù hợp với ngữ cảnh của câu.