1. Play less computer games.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì nó khuyên người khác nên chơi ít trò chơi điện tử hơn, điều này có thể tốt cho sức khỏe và thời gian.
2. Do more morning exercise.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì việc tập thể dục vào buổi sáng là một thói quen tốt cho sức khỏe.
3. Spend more time with your family.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì việc dành thời gian cho gia đình là rất quan trọng cho mối quan hệ và sự gắn kết.
4. Work on less computer.
- Đáp án: Sai -> Work less on the computer.
- Giải thích: Câu này sai vì "work on less computer" không đúng ngữ pháp. Câu đúng nên là "work less on the computer" để diễn đạt ý là làm việc ít hơn trên máy tính.
5. Read more books and watch fewer films.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì nó khuyến khích việc đọc sách nhiều hơn và xem phim ít hơn, điều này có thể tốt cho sự phát triển trí tuệ.
6. Eat more meat and eat more vegetable.
- Đáp án: Sai -> Eat more meat and eat more vegetables.
- Giải thích: Câu này sai vì "vegetable" cần phải ở dạng số nhiều là "vegetables" để phù hợp với ngữ pháp.
7. Do fewer outdoor activities.
- Đáp án: Sai -> Do more outdoor activities.
- Giải thích: Câu này sai vì nó khuyên nên làm ít hoạt động ngoài trời, điều này không tốt cho sức khỏe. Câu đúng nên là "Do more outdoor activities".
8. Earn more money and spend fewer on unnecessary things.
- Đáp án: Sai -> Earn more money and spend less on unnecessary things.
- Giải thích: Câu này sai vì "fewer" không phù hợp với danh từ không đếm được "things". Câu đúng nên là "spend less on unnecessary things".
9. Have fewer coke.
- Đáp án: Sai -> Have less coke.
- Giải thích: Câu này sai vì "coke" là danh từ không đếm được, nên phải dùng "less" thay vì "fewer".
10. Wash clothes with your hands more.
- Đáp án: Sai -> Wash clothes by hand more.
- Giải thích: Câu này sai vì "with your hands" không chính xác trong ngữ cảnh này. Câu đúng nên là "Wash clothes by hand more" để diễn đạt ý là giặt quần áo bằng tay nhiều hơn.