Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tick ✓ for true sentence and correct the wrong sentences

3 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here’s the corrected version:

1. **Ticked** - Play less computer games.
2. **Corrected** - Do more morning exercises.
3. **Ticked** - Spend more time with your family.
4. **Corrected** - Work on the computer less.
5. **Corrected** - Read more books and watch fewer films.
6. **Corrected** - Eat more meat and fewer vegetables.
7. **Corrected** - Do more outdoor activities.
8. **Corrected** - Earn more money and spend less on unnecessary things.
9. **Corrected** - Have less coke.
10. **Corrected** - Wash clothes with your hands less.
1
0
Thảo Nguyên
21/08 10:37:06
+5đ tặng
  1. Play less computer games. (Correct)
  2. Do more morning exercise. (Correct)
  3. Spend more time with your family. (Correct)
  4. Work on less computer. → Work less on the computer.
  5. Read more books and watch fewer films. (Correct)
  6. Eat more meat and eat more vegetables. → Eat less meat and eat more vegetables.
  7. Do fewer outdoor activities. → Do more outdoor activities.
  8. Earn more money and spend less on unnecessary things. (Correct)
  9. Have fewer cokes. (Correct)
  10. Wash clothes with your hands more. → Wash clothes by hand more.





4o

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
21/08 10:37:41
+4đ tặng
1. Play less computer games.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì nó khuyên người khác nên chơi ít trò chơi điện tử hơn, điều này có thể tốt cho sức khỏe và thời gian.

2. Do more morning exercise.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì việc tập thể dục vào buổi sáng là một thói quen tốt cho sức khỏe.

3. Spend more time with your family.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì việc dành thời gian cho gia đình là rất quan trọng cho mối quan hệ và sự gắn kết.

4. Work on less computer.
- Đáp án: Sai -> Work less on the computer.
- Giải thích: Câu này sai vì "work on less computer" không đúng ngữ pháp. Câu đúng nên là "work less on the computer" để diễn đạt ý là làm việc ít hơn trên máy tính.

5. Read more books and watch fewer films.
- Đáp án: Đúng
- Giải thích: Câu này đúng vì nó khuyến khích việc đọc sách nhiều hơn và xem phim ít hơn, điều này có thể tốt cho sự phát triển trí tuệ.

6. Eat more meat and eat more vegetable.
- Đáp án: Sai -> Eat more meat and eat more vegetables.
- Giải thích: Câu này sai vì "vegetable" cần phải ở dạng số nhiều là "vegetables" để phù hợp với ngữ pháp.

7. Do fewer outdoor activities.
- Đáp án: Sai -> Do more outdoor activities.
- Giải thích: Câu này sai vì nó khuyên nên làm ít hoạt động ngoài trời, điều này không tốt cho sức khỏe. Câu đúng nên là "Do more outdoor activities".

8. Earn more money and spend fewer on unnecessary things.
- Đáp án: Sai -> Earn more money and spend less on unnecessary things.
- Giải thích: Câu này sai vì "fewer" không phù hợp với danh từ không đếm được "things". Câu đúng nên là "spend less on unnecessary things".

9. Have fewer coke.
- Đáp án: Sai -> Have less coke.
- Giải thích: Câu này sai vì "coke" là danh từ không đếm được, nên phải dùng "less" thay vì "fewer".

10. Wash clothes with your hands more.
- Đáp án: Sai -> Wash clothes by hand more.
- Giải thích: Câu này sai vì "with your hands" không chính xác trong ngữ cảnh này. Câu đúng nên là "Wash clothes by hand more" để diễn đạt ý là giặt quần áo bằng tay nhiều hơn.
1
0
Amelinda
21/08 10:37:46
+3đ tặng

Giải chi tiết:

  1. Play less computer games. (✓) - Câu này đã đúng. Chơi ít trò chơi điện tử hơn là một thói quen tốt.
  2. Do more morning exercise. (✓) - Câu này cũng đúng. Tập thể dục buổi sáng tốt cho sức khỏe.
  3. Spend more time with your family. (✓) - Câu này đúng. Dành nhiều thời gian hơn cho gia đình là điều nên làm.
  4. Work on less computer.
    • Câu này cần sửa lại để rõ nghĩa hơn. Sửa thành: Spend less time on the computer. (Dành ít thời gian hơn cho máy tính)
  5. Read more books and watch fewer films. (✓) - Câu này đúng. Đọc sách nhiều hơn và xem phim ít hơn là một thói quen tốt.
  6. Eat more meat and eat more vegetable.
    • Câu này cần sửa lại để rõ nghĩa hơn. Sửa thành: Eat more vegetables and less meat. (Ăn nhiều rau xanh hơn và ít thịt hơn)
  7. Do fewer outdoor activities.
    • Câu này cần sửa lại. Sửa thành: Do more outdoor activities. (Tham gia nhiều hoạt động ngoài trời hơn)
  8. Earn more money and spend fewer on unnecessary things. (✓) - Câu này đúng. Kiếm nhiều tiền hơn và tiêu ít tiền hơn cho những thứ không cần thiết là một thói quen tốt.
  9. Have fewer coke.
    • Câu này cần sửa lại. Sửa thành: Drink less soda. (Uống ít soda hơn)
  10. Wash clothes with your hands more.
  • Câu này cần sửa lại. Sửa thành: Do the laundry less often. (Giặt quần áo ít hơn) hoặc Use the washing machine less. (Sử dụng máy giặt ít hơn)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Tiếng Anh Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo