**XIV. Rewrite the sentences:**
1. Folk dance is popular. Modern dance is more popular. (not as)
→ Folk dance is **not as popular as** modern dance.
**Giải thích:** Câu này so sánh độ phổ biến của điệu nhảy dân gian với điệu nhảy hiện đại, sử dụng cấu trúc "not as... as" để diễn tả rằng điệu nhảy dân gian không phổ biến bằng điệu nhảy hiện đại.
2. Do you think painting is similar to drawing? (the same as)
→ Do you think painting is **the same as** drawing?
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi từ "similar to" sang "the same as" để nhấn mạnh sự tương đồng giữa hội họa và vẽ.
3. Dancesport is different from other forms of sport. (not like)
→ Dancesport is **not like** other forms of sport.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "not like" để diễn tả rằng dancesport không giống như các hình thức thể thao khác.
4. Embroidery needs patience while fashion designing needs creativity. (different from)
→ Embroidery is **different from** fashion designing.
**Giải thích:** Câu này sử dụng "different from" để chỉ ra sự khác biệt giữa thêu và thiết kế thời trang.
5. I prefer performing arts to painting. (like... better)
→ I **like performing arts better than** painting.
**Giải thích:** Câu này chuyển đổi từ "prefer" sang "like... better" để diễn tả sự thích hơn giữa nghệ thuật biểu diễn và hội họa.
---
**XV. Chọn câu đúng:**
1. B. The Louvre in Paris is the world's largest museum.
**Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp vì có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
2. A. Old people enjoy a different kind of music from the young ones.
**Giải thích:** Câu này đúng vì sử dụng cấu trúc so sánh chính xác.
3. C. Which do you prefer, acting or storytelling?
**Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp với cấu trúc câu hỏi chính xác.
4. B. I like animations better than cartoons.
**Giải thích:** Câu này đúng vì sử dụng cấu trúc so sánh "better than" chính xác.
5. C. We learned to make pottery when we were ten.
**Giải thích:** Câu này đúng ngữ pháp với thì quá khứ hoàn chỉnh.