90. **Đáp án: C. repairing**
- **Giải thích:** Câu "Is there anything worth repairing?" sử dụng "worth" theo sau là danh động từ (gerund) "repairing" để chỉ việc có giá trị làm gì đó.
91. **Đáp án: B. to wait**
- **Giải thích:** Câu "The biologist doesn't allow us to wait here" sử dụng cấu trúc "allow someone to do something", trong đó "to wait" là động từ nguyên thể.
92. **Đáp án: C. writing**
- **Giải thích:** Câu "Would you mind writing your address" sử dụng "mind" theo sau là danh động từ (gerund) "writing".
93. **Đáp án: C. drinking/eating**
- **Giải thích:** Câu "I don't enjoy drinking/eating pork" sử dụng danh động từ để diễn tả sở thích.
94. **Đáp án: A. to tell**
- **Giải thích:** Câu "I don't regret to tell her" sử dụng "regret" theo sau là động từ nguyên thể "to tell".
95. **Đáp án: A. give**
- **Giải thích:** Câu "Remember to give Katie my greeting card" sử dụng "remember" theo sau là động từ nguyên thể "to give".
96. **Đáp án: C. drinking/eating**
- **Giải thích:** Câu "My friend has given up drinking/eating" sử dụng danh động từ để chỉ việc từ bỏ một thói quen.
97. **Đáp án: A. to stop playing**
- **Giải thích:** Câu "I had to ask the boys to stop playing" sử dụng cấu trúc "ask someone to do something".
98. **Đáp án: B. to help prepare**
- **Giải thích:** Câu "My teacher promised to help prepare" sử dụng "promise" theo sau là động từ nguyên thể "to help".
99. **Đáp án: B. to start taking**
- **Giải thích:** Câu "I would like him to start taking more English lessons" sử dụng cấu trúc "would like someone to do something".
100. **Đáp án: C. practising/reading/learning**
- **Giải thích:** Câu "I hate practising/reading/learning aloud" sử dụng danh động từ để diễn tả sự ghét.
101. **Đáp án: B. to mention**
- **Giải thích:** Câu "She doesn't want you to mention" sử dụng cấu trúc "want someone to do something".
102. **Đáp án: C. to finish/to pack**
- **Giải thích:** Câu "Did you manage to finish/to pack" sử dụng "manage" theo sau là động từ nguyên thể.
103. **Đáp án: B. to try to catch**
- **Giải thích:** Câu "Have you ever watched people try to catch fish?" sử dụng "watch" theo sau là động từ nguyên thể.
104. **Đáp án: B. to show/to change**
- **Giải thích:** Câu "Can someone show me how to change" sử dụng "show" theo sau là động từ nguyên thể.
105. **Đáp án: A. not to cause**
- **Giải thích:** Câu "I'll try not to cause such a foolish thing again" sử dụng "try" theo sau là động từ nguyên thể.
106. **Đáp án: B. to decide/to do**
- **Giải thích:** Câu "Susan has decided to do" sử dụng "decide" theo sau là động từ nguyên thể.
107. **Đáp án: A. promote**
- **Giải thích:** Câu "Everybody would like to promote her friends" sử dụng "would like" theo sau là động từ nguyên thể.
108. **Đáp án: C. being seen**
- **Giải thích:** Câu "He climbed over the wall without being seen" sử dụng "without" theo sau là danh động từ (gerund) "being seen".