LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

2 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers for each blank:

90. C. repairing
91. D. waiting
92. B. to write
93. A. to the dentist’s
94. D. telling
95. C. giving
96. A. to drink
97. A. to stop playing
98. D. helped / preparing
99. B. to start / taking
100. B. to practise / to read / to learn
101. A. to mention
102. C. to finish / to pack
103. A. to try / to catch
104. B. to show / to change
105. A. not to cause
106. B. to decide / to do
107. D. promoting
108. B. to see

Feel free to ask if you need further assistance!
1
0
Quỳnh Anh
21/08 15:13:45
+5đ tặng
90. **Đáp án: C. repairing**
   - **Giải thích:** Câu "Is there anything worth repairing?" sử dụng "worth" theo sau là danh động từ (gerund) "repairing" để chỉ việc có giá trị làm gì đó.
 
91. **Đáp án: B. to wait**
   - **Giải thích:** Câu "The biologist doesn't allow us to wait here" sử dụng cấu trúc "allow someone to do something", trong đó "to wait" là động từ nguyên thể.
 
92. **Đáp án: C. writing**
   - **Giải thích:** Câu "Would you mind writing your address" sử dụng "mind" theo sau là danh động từ (gerund) "writing".
 
93. **Đáp án: C. drinking/eating**
   - **Giải thích:** Câu "I don't enjoy drinking/eating pork" sử dụng danh động từ để diễn tả sở thích.
 
94. **Đáp án: A. to tell**
   - **Giải thích:** Câu "I don't regret to tell her" sử dụng "regret" theo sau là động từ nguyên thể "to tell".
 
95. **Đáp án: A. give**
   - **Giải thích:** Câu "Remember to give Katie my greeting card" sử dụng "remember" theo sau là động từ nguyên thể "to give".
 
96. **Đáp án: C. drinking/eating**
   - **Giải thích:** Câu "My friend has given up drinking/eating" sử dụng danh động từ để chỉ việc từ bỏ một thói quen.
 
97. **Đáp án: A. to stop playing**
   - **Giải thích:** Câu "I had to ask the boys to stop playing" sử dụng cấu trúc "ask someone to do something".
 
98. **Đáp án: B. to help prepare**
   - **Giải thích:** Câu "My teacher promised to help prepare" sử dụng "promise" theo sau là động từ nguyên thể "to help".
 
99. **Đáp án: B. to start taking**
   - **Giải thích:** Câu "I would like him to start taking more English lessons" sử dụng cấu trúc "would like someone to do something".
 
100. **Đáp án: C. practising/reading/learning**
   - **Giải thích:** Câu "I hate practising/reading/learning aloud" sử dụng danh động từ để diễn tả sự ghét.
 
101. **Đáp án: B. to mention**
   - **Giải thích:** Câu "She doesn't want you to mention" sử dụng cấu trúc "want someone to do something".
 
102. **Đáp án: C. to finish/to pack**
   - **Giải thích:** Câu "Did you manage to finish/to pack" sử dụng "manage" theo sau là động từ nguyên thể.
 
103. **Đáp án: B. to try to catch**
   - **Giải thích:** Câu "Have you ever watched people try to catch fish?" sử dụng "watch" theo sau là động từ nguyên thể.
 
104. **Đáp án: B. to show/to change**
   - **Giải thích:** Câu "Can someone show me how to change" sử dụng "show" theo sau là động từ nguyên thể.
 
105. **Đáp án: A. not to cause**
   - **Giải thích:** Câu "I'll try not to cause such a foolish thing again" sử dụng "try" theo sau là động từ nguyên thể.
 
106. **Đáp án: B. to decide/to do**
   - **Giải thích:** Câu "Susan has decided to do" sử dụng "decide" theo sau là động từ nguyên thể.
 
107. **Đáp án: A. promote**
   - **Giải thích:** Câu "Everybody would like to promote her friends" sử dụng "would like" theo sau là động từ nguyên thể.
 
108. **Đáp án: C. being seen**
   - **Giải thích:** Câu "He climbed over the wall without being seen" sử dụng "without" theo sau là danh động từ (gerund) "being seen". 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Ying
21/08 16:17:36
+4đ tặng
90. C. repairing
91. D. waiting
92. B. to write
93. A. to the dentist’s
94. D. telling
95. C. giving
96. A. to drink
97. A. to stop playing
98. D. helped / preparing
99. B. to start / taking
100. B. to practise / to read / to learn
101. A. to mention
102. C. to finish / to pack
103. A. to try / to catch
104. B. to show / to change
105. A. not to cause
106. B. to decide / to do
107. D. promoting
108. B. to see
 
Ying
chấm điểm nha

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư