1. Đáp án:
2. broken
3. eating
4. had studied
5. attending
6. washed
7. to have been built
8. to work
IV.
1. enough
2. stolen
3. sold
4. who
5. them
6. things
7. every day
8. money
9. his
10. conversation
11. him
12. pleased
V.
1. nervous
2. welcoming
2. Giải thích:
- Câu 2: "The dishes __________ yesterday can't be replaced." cần một tính từ quá khứ để mô tả tình trạng của "dishes", nên dùng "broken".
- Câu 3: "Was he used to __________ French food?" cần một động từ nguyên thể, nên dùng "eating".
- Câu 4: "We __________ our lesson for two hours before he came in." cần thì quá khứ hoàn thành, nên dùng "had studied".
- Câu 5: "All people __________ the union meeting yesterday felt pleased with a new rule." cần một động từ ở dạng phân từ, nên dùng "attending".
- Câu 6: "My uncle has his car __________ twice a week." cần một động từ ở dạng phân từ, nên dùng "washed".
- Câu 7: "This castle is believed __________ hundreds of years ago." cần một động từ nguyên thể, nên dùng "to have been built".
- Câu 8: "They were made __________ for nothing." cần một động từ nguyên thể, nên dùng "to work".
IV.
- Câu 1: "Dick never had (1) __________ to eat." cần một từ chỉ số lượng, nên dùng "enough".
- Câu 2: "he had (2) __________" cần một động từ quá khứ, nên dùng "stolen".
- Câu 3: "he (3) __________ to a Mr. Wetch" cần một động từ quá khứ, nên dùng "sold".
- Câu 4: "who (4) __________ bought them" cần một đại từ quan hệ, nên dùng "who".
- Câu 5: "and then re-sold (5) __________." cần một đại từ, nên dùng "them".
- Câu 6: "Dick brought (6) __________ to Mr. Wetch" cần một danh từ, nên dùng "things".
- Câu 7: "nearly (7) __________" cần một trạng từ chỉ thời gian, nên dùng "every day".
- Câu 8: "and gave the (8) __________ he received to his mother." cần một danh từ, nên dùng "money".
- Câu 9: "Father Sturt did (9) __________ best to help poor people." cần một trạng từ, nên dùng "his".
- Câu 10: "had a long (10) __________ with him" cần một danh từ, nên dùng "conversation".
- Câu 11: "persuaded (11) __________ to lead an honest life." cần một đại từ, nên dùng "him".
- Câu 12: "His mother was also (12) __________ about his new job." cần một tính từ, nên dùng "pleased".
V.
- Câu 1: "I was very (1) __________ at first" cần một tính từ chỉ cảm xúc, nên dùng "nervous".
- Câu 2: "the teachers and pupils were warm and (2) __________" cần một tính từ chỉ tính cách, nên dùng "welcoming".