1. Đáp án: I haven't spoken to Jack since I sold him my old car.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng lần cuối cùng người nói nói chuyện với Jack là khi bán xe, và từ đó đến nay họ chưa nói chuyện nữa.
2. Đáp án: It took 3 days to get to Ha Noi by train.
Giải thích: Câu này chuyển đổi thông tin về thời gian của chuyến tàu thành một câu có nghĩa tương tự.
3. Đáp án: It's time for him to go home now.
Giải thích: Câu này diễn tả rằng đã đến lúc anh ấy nên về nhà, tương tự như câu gốc.
4. Đáp án: If Mary had had spare time, she would have visited her grandmother.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc điều kiện để diễn tả lý do Mary không thăm bà.
5. Đáp án: These books were said to have been published in 1998.
Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu bị động sang dạng bị động với thông tin về năm xuất bản.
6. Đáp án: I would rather you didn't smoke in here.
Giải thích: Câu này diễn tả mong muốn của người nói về việc không nên hút thuốc ở đây.
7. Đáp án: Hardly had I put the phone down when the boss rang back.
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "hardly...when" để diễn tả sự việc xảy ra ngay sau khi một sự việc khác xảy ra.
8. Đáp án: I wish you hadn't failed your exam.
Giải thích: Câu này diễn tả sự tiếc nuối về việc không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.
9. Đáp án: The river is not warm enough for her to swim in.
Giải thích: Câu này diễn tả lý do tại sao cô ấy không bơi trong dòng sông, liên quan đến nhiệt độ của nước.
10. Đáp án: The students suggested that some English books should be bought.
Giải thích: Câu này chuyển đổi từ câu gốc sang dạng gợi ý về việc mua sách tiếng Anh.