### Đáp án cho câu hỏi 5:
1. **They try their best to learn French.**
2. **I’ll fix the parcel first.**
3. **Could you do me a favour, please?**
4. **Please turn off the lights before you go to bed.**
5. **They can’t fix my washing machine.**
6. **I’m going to play mathematics at school tomorrow.**
### Giải thích:
1. **"try"**: Trong ngữ cảnh này, "try" có nghĩa là cố gắng, phù hợp với việc họ đang nỗ lực học tiếng Pháp.
2. **"fix"**: "fix" có nghĩa là sửa chữa, và trong câu này, nó ám chỉ việc xử lý hoặc chuẩn bị cho bưu kiện.
3. **"do"**: "do me a favour" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là làm ơn giúp tôi một việc gì đó.
4. **"turn"**: "turn off" có nghĩa là tắt, và trong ngữ cảnh này, nó yêu cầu tắt đèn trước khi đi ngủ.
5. **"fix"**: Câu này nhấn mạnh rằng họ không thể sửa máy giặt của tôi.
6. **"play"**: Trong ngữ cảnh này, "play" có thể được hiểu là tham gia vào môn học, mặc dù "study" có thể là từ chính xác hơn, nhưng trong một số ngữ cảnh, "play" cũng có thể được sử dụng.
### Đáp án cho câu hỏi 6:
1. The letter I **received** yesterday is on the desk.
2. This film is the best one I **have ever seen**.
3. She always **remembers** the names of the people that she meets.
4. What **are you doing** now? - I **am learning** English.
5. I **have not seen** him since he **left** this school.
6. I usually read the newspaper while I **am waiting** for the bus.
7. The sky is very dark. I think it **is going to rain**.
8. I **have not invited** Richard yet.
9. Five minutes after we **arrived** at the beach, it **started** to rain.
10. We should go home. It **is getting** darker and darker.
11. Before I **went** to live in Spain, I **thought** it was a hot country.
12. I **have been trying** to get hold of you for 10 minutes.
### Giải thích:
1. **received**: Thì quá khứ đơn được sử dụng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2. **have ever seen**: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về trải nghiệm trong quá khứ đến hiện tại.
3. **remembers**: Thì hiện tại đơn cho thói quen.
4. **are you doing** và **am learning**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
5. **have not seen** và **left**: Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
6. **am waiting**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
7. **is going to rain**: Dự đoán tương lai dựa trên tình huống hiện tại.
8. **have not invited**: Thì hiện tại hoàn thành cho hành động chưa xảy ra.
9. **arrived** và **started**: Thì quá khứ đơn cho các hành động đã xảy ra.
10. **is getting**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
11. **went** và **thought**: Thì quá khứ đơn cho các hành động đã xảy ra.
12. **have been trying**: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho hành động kéo dài đến hiện tại.