Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Fill in each blank with a suitable word chosen from the list

3 trả lời
Hỏi chi tiết
35
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suitable words and verb forms filled in for the blanks:

**Question 5:**
1. They **are doing** their best to learn French.
2. I'll **fix** the parcel first.
3. Could you **do** me a favour, please?
4. Please **turn** off the lights before you go to bed.
5. They can't **fix** my washing machine.
6. I'm going to **do** mathematics at school tomorrow.

**Question 6:**
1. The letter I **received** yesterday is on the desk.
2. This film is the best one I **have ever seen**.
3. She always **remembers** the names of the people that she meets.
4. What are you **doing** now? - I **am learning** English.
5. I **haven't seen** him since he **left** this school.
6. I usually read the newspaper while I **wait** for the bus.
7. The sky is very dark. I think it **is going to rain**.
8. I **haven't invited** Richard yet.
9. Five minutes after we **arrived** at the beach, it **started** to rain.
10. We should go home. It **is getting** darker and darker.
11. Before I **go** to live in Spain, I **thought** it was a hot country.
12. I **tried** to get hold of you for 10 minutes.

Feel free to ask if you need anything else!
1
0
Quỳnh Anh
22/08 11:19:00
+5đ tặng
### Đáp án cho câu hỏi 5:
 
1. **They try their best to learn French.**
2. **I’ll fix the parcel first.**
3. **Could you do me a favour, please?**
4. **Please turn off the lights before you go to bed.**
5. **They can’t fix my washing machine.**
6. **I’m going to play mathematics at school tomorrow.**
 
### Giải thích:
 
1. **"try"**: Trong ngữ cảnh này, "try" có nghĩa là cố gắng, phù hợp với việc họ đang nỗ lực học tiếng Pháp.
2. **"fix"**: "fix" có nghĩa là sửa chữa, và trong câu này, nó ám chỉ việc xử lý hoặc chuẩn bị cho bưu kiện.
3. **"do"**: "do me a favour" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là làm ơn giúp tôi một việc gì đó.
4. **"turn"**: "turn off" có nghĩa là tắt, và trong ngữ cảnh này, nó yêu cầu tắt đèn trước khi đi ngủ.
5. **"fix"**: Câu này nhấn mạnh rằng họ không thể sửa máy giặt của tôi.
6. **"play"**: Trong ngữ cảnh này, "play" có thể được hiểu là tham gia vào môn học, mặc dù "study" có thể là từ chính xác hơn, nhưng trong một số ngữ cảnh, "play" cũng có thể được sử dụng.
 
### Đáp án cho câu hỏi 6:
 
1. The letter I **received** yesterday is on the desk.
2. This film is the best one I **have ever seen**.
3. She always **remembers** the names of the people that she meets.
4. What **are you doing** now? - I **am learning** English.
5. I **have not seen** him since he **left** this school.
6. I usually read the newspaper while I **am waiting** for the bus.
7. The sky is very dark. I think it **is going to rain**.
8. I **have not invited** Richard yet.
9. Five minutes after we **arrived** at the beach, it **started** to rain.
10. We should go home. It **is getting** darker and darker.
11. Before I **went** to live in Spain, I **thought** it was a hot country.
12. I **have been trying** to get hold of you for 10 minutes.
 
### Giải thích:
 
1. **received**: Thì quá khứ đơn được sử dụng cho hành động đã xảy ra trong quá khứ.
2. **have ever seen**: Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về trải nghiệm trong quá khứ đến hiện tại.
3. **remembers**: Thì hiện tại đơn cho thói quen.
4. **are you doing** và **am learning**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
5. **have not seen** và **left**: Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn.
6. **am waiting**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
7. **is going to rain**: Dự đoán tương lai dựa trên tình huống hiện tại.
8. **have not invited**: Thì hiện tại hoàn thành cho hành động chưa xảy ra.
9. **arrived** và **started**: Thì quá khứ đơn cho các hành động đã xảy ra.
10. **is getting**: Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
11. **went** và **thought**: Thì quá khứ đơn cho các hành động đã xảy ra.
12. **have been trying**: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho hành động kéo dài đến hiện tại.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Mộc Linh Hàn
22/08 11:19:42
+4đ tặng
B5;
try
weigh
do
turn
fix
have
2
0
dieu thu
22/08 11:22:08
+3đ tặng
5/

1. They try their best to learn French.
2. I’ll fix the parcel first.
3. Could you do me a favour, please?
4. Please turn off the lights before you go to bed.
5. They can’t fix my washing machine.
6. I’m going to play mathematics at school tomorrow.

6/

1. The letter I received yesterday is on the desk.
2. This film is the best one I have ever seen.
3. She always remembers the names of the people that she meets.
4. What are you doing now? - I am learning English.
5. I have not seen him since he left this school.
6. I usually read the newspaper while I am waiting for the bus.
7. The sky is very dark. I think it is going to rain.
8. I have not invited Richard yet.
9. Five minutes after we arrived at the beach, it started to rain.
10. We should go home. It is getting darker and darker.
11. Before I went to live in Spain, I thought it was a hot country.
12. I have been trying to get hold of you for 10 minutes.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo