1. Đáp án:
1. writes
2. was
3. would
4. leaves
5. can
6. will
7. works
8. finished
9. would
10. accepted
11. have
12. move
13. is
2. Giải thích:
- Câu 3: "He says that (writes) his composition." - Dùng hiện tại đơn "writes" vì câu này đang nói về thói quen hoặc sự thật.
- Câu 4: "They think that (was) the best book he has ever written." - Dùng quá khứ "was" vì đang nói về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
- Câu 5: "I hoped that he (will) have a good time in France." - Dùng "would" vì câu này là một câu điều kiện không có thật trong quá khứ.
- Câu 6: "He wants to do it before he (leaves)." - Dùng hiện tại đơn "leaves" vì đây là một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Câu 7: "People have said that (can) do it." - Dùng "can" vì đây là khả năng.
- Câu 8: "He says he (does) will do it." - Dùng "will" vì đây là một dự đoán trong tương lai.
- Câu 9: "He asked the guard what the (works) were." - Dùng "works" vì đang hỏi về những tác phẩm.
- Câu 10: "He told me in the morning." - Câu này không cần thay đổi động từ.
- Câu 11: "He says that he (finished) last night." - Dùng "finished" vì đây là một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
- Câu 12: "I realized that they are (would) be able to attend." - Dùng "would" vì đây là một dự đoán trong quá khứ.
- Câu 13: "I hear that Kate (accepted) a new position." - Dùng "accepted" vì đây là một hành động đã xảy ra.
- Câu 14: "They told me they (have) never seen her before." - Dùng "have" vì đây là một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại.
- Câu 15: "We know that you (move) to France next year." - Dùng "move" vì đây là một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Câu 16: "In Britain, the weather is (is) like the next day." - Dùng "is" vì đây là một sự thật chung.