1. **Having a lot of money, they are not happy.**
- **Đáp án:** Although they have a lot of money, they are not happy.
- **Giải thích:** Câu này cần một liên từ để thể hiện sự tương phản giữa việc có nhiều tiền và cảm giác không hạnh phúc.
2. **He passed the exam... not studying the lesson.**
- **Đáp án:** Despite not studying the lesson, he passed the exam.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp, cho thấy rằng mặc dù không học bài, anh ấy vẫn vượt qua kỳ thi.
3. **... she works with her sister, she calls her every night.**
- **Đáp án:** Since she works with her sister, she calls her every night.
- **Giải thích:** Câu này cần một liên từ chỉ nguyên nhân để giải thích lý do tại sao cô ấy gọi cho chị gái mỗi đêm.
4. **... me and my brother live in the same house, we rarely...**
- **Đáp án:** Although my brother and I live in the same house, we rarely see each other.
- **Giải thích:** Câu này cần một liên từ để thể hiện sự tương phản giữa việc sống chung nhà và việc ít gặp nhau.
5. **... his sickness, he still goes to school.**
- **Đáp án:** Despite his sickness, he still goes to school.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp, cho thấy rằng mặc dù bị ốm, anh ấy vẫn đi học.
6. **... it was cold outside, we went for a picnic.**
- **Đáp án:** Although it was cold outside, we went for a picnic.
- **Giải thích:** Câu này cần một liên từ để thể hiện sự tương phản giữa thời tiết lạnh và việc đi dã ngoại.
7. **My father is very strong...**
- **Đáp án:** My father is very strong for his age.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để chỉ ra rằng sức mạnh của cha tôi là đáng kể so với độ tuổi của ông.
8. **We still go...**
- **Đáp án:** We still go out despite the bad weather.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp thời tiết xấu.
9. **... we warned Ben many times, he still got lost.**
- **Đáp án:** Even though we warned Ben many times, he still got lost.
- **Giải thích:** Câu này cần một liên từ để thể hiện sự tương phản giữa việc cảnh báo và việc Ben vẫn bị lạc.
10. **I won't stay here for a long time...**
- **Đáp án:** I won't stay here for a long time because I have to leave soon.
- **Giải thích:** Câu này cần một lý do để giải thích tại sao không ở lại lâu.
11. **Nancy forgot her passport...**
- **Đáp án:** Nancy forgot her passport when she was at the airport.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để chỉ ra thời điểm mà Nancy quên hộ chiếu.
12. **It looks very near...**
- **Đáp án:** It looks very near, but it's quite a long way away.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để thể hiện sự tương phản giữa vẻ bề ngoài và khoảng cách thực tế.
13. **We slept well last night...**
- **Đáp án:** We slept well last night despite the noise.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp tiếng ồn.
14. **... the cold weather, she didn't wear a warm coat.**
- **Đáp án:** Despite the cold weather, she didn't wear a warm coat.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp thời tiết lạnh.
15. **A lot of things went wrong...**
- **Đáp án:** A lot of things went wrong despite our careful plans.
- **Giải thích:** Câu này cần một cụm từ để diễn tả sự bất chấp các kế hoạch cẩn thận.
Hy vọng những lời giải này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các liên từ và cụm từ trong tiếng Anh!