Bài tập:
Question 1: Remember to phone me as soon as you come home. => Don't forget to phone me on coming home.
- Ở đây, ta sử dụng "on coming home" (khi về nhà) để diễn tả hành động "phone me" (gọi điện cho tôi) xảy ra ngay sau khi về nhà.
Question 2: I wish I hadn't told him the truth. => I regret having told him the truth.
- Cấu trúc "regret doing something" (hối hận vì đã làm gì) được sử dụng để diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ.
Question 3: "If I were you, I would have an apology to make to him." => She advised me to make an apology to him.
- Câu này chuyển đổi từ câu điều kiện sang câu tường thuật, sử dụng cấu trúc "advise someone to do something" (khuyên ai đó làm gì).
Question 4: I've spent years building up my collection. => It has taken me years to build up my collection.
- Cấu trúc "It takes someone time to do something" (ai đó mất bao lâu để làm gì) được sử dụng để nhấn mạnh thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động.
Question 5: This car was too expensive for me to buy. => This car was too expensive for me to afford.
- Thay vì "to buy" (mua), ta sử dụng "to afford" (có khả năng mua) để diễn tả ý nghĩa rằng chiếc xe quá đắt để có thể mua được.
Question 6: "I'll come round and see him every day," she promised. => She promised to come round and see him every day.
- Cấu trúc "promise to do something" (hứa làm gì) được sử dụng để diễn tả lời hứa.
Question 7: My father doesn't let me go out late at night. => My father doesn't allow me to go out late at night.
- "Allow" và "let" đều có nghĩa là "cho phép", nhưng "allow" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn.
Question 8: I am looking forward to hearing from you. => I expect to hear from you.
- Cả hai câu đều có nghĩa là "tôi mong muốn nhận được tin của bạn".
Question 9: The campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue. => The campaign has certainly raised public awareness of the issue.
- Trong trường hợp này, việc sử dụng gerund "raising" không cần thiết và có thể bỏ qua.
Question 10: "Would you like to stay with us for a few weeks?" => Her family invited me to stay with them for a few weeks.
- Câu này chuyển đổi từ câu hỏi sang câu tường thuật, sử dụng cấu trúc "invite someone to do something" (mời ai đó làm gì).
Question 11: "Try to learn foreign languages at school well." => He encouraged me to learn foreign languages at school well.
- Cấu trúc "encourage someone to do something" (khuyến khích ai đó làm gì) được sử dụng để diễn tả lời động viên.
Question 12: "Don't forget to take all personal belongings with you when you leave the plane." => Passengers are reminded to take all personal belongings with them when they leave the plane.
- Câu này chuyển đổi từ câu mệnh lệnh sang câu bị động, sử dụng cấu trúc "be reminded to do something" (được nhắc nhở làm gì).
Question 13: Computerization should enable us to cut production costs by half. => Computerization should help us cut production costs by half.
- "Help" (giúp) được sử dụng để diễn tả tác động tích cực của việc máy tính hóa.
Question 14: "I think it's a wise decision to invest in the project," he said to a foreign businessman. => He persuaded a foreign businessman that it was a wise decision to invest in the project.
- Cấu trúc "persuade someone that" (thuyết phục ai đó rằng) được sử dụng để diễn tả hành động thuyết phục.
Question 15: You should ask your accountant to give you some financial advice. => You should tell your accountant to give you some financial advice.
- Thay vì "ask" (hỏi), ta sử dụng "tell" (nói) để diễn tả hành động yêu cầu một cách trực tiếp hơn.