Exercise 1: Danh động từ hoặc động từ nguyên thể
1. Please stop (ask) me stupid questions.
2. I am used to (work) with television on.
3. She hopes (have) a suitable job.
4. He enjoys (get) up late on Sunday morning.
5. They are thinking of (move) to America.
6. You don’t need (come) to the meeting.
7. Does she want (become) a singer?
8. It’s very difficult (reach) a decision.
9. Don’t let the chidren (play) with matches.
10. Do you mind (open) the door for me?
11. Our boss makes us (wear) jeans – even in the summer.
12. He tried (deny) (take) the money, but nobody believed him.
13. My father gave up (smoke) five years ago.
14. Are you good at (fix) things.
15. Try to avoid (make) him angry.
16. Try to forget it. It doesn’t worth (worry) about it.
17. I used (ride) a lot but I haven’t had a chance to do any since coming here.
18. I wasted hours (look) for this book.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |