1) We **finished** our dinner half an hour ago.
- Giải thích: "finished" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2) The farmers **are working** in the field now.
- Giải thích: "are working" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
3) Mrs. Green always **goes** to work by bus.
- Giải thích: "goes" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
4) My parents **have lived** in London. They **have been** there for 20 years.
- Giải thích: "have lived" và "have been" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
5) She paid for her ticket and **left**.
- Giải thích: "left" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
6) She **was sitting** under a tree when it **began** to rain.
- Giải thích: "was sitting" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra thì có một hành động khác (bắt đầu mưa) xảy ra.
7) How many times **have you seen** him since he went to Edinburgh?
- Giải thích: "have you seen" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.
8) Mr. Davy **has worked** in the same place for thirty years and he is not planning to retire yet.
- Giải thích: "has worked" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
9) Rivers usually **flow** to the sea.
- Giải thích: "flow" là thì hiện tại đơn, diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc thói quen.
10) Do you know that man who **is smoking** there?
- Giải thích: "is smoking" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
11) My brother **has worked** in this factory since 2005.
- Giải thích: "has worked" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
12) I **washed** my hair before breakfast this morning.
- Giải thích: "washed" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
13) What **was Tom doing** when you saw him?
- Giải thích: "was doing" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
14) How often **do you read** a newspaper?
- Giải thích: "do you read" là thì hiện tại đơn, diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
15) He **has played** football since he **was** ten years old.
- Giải thích: "has played" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.