Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp vào chỗ trống, hoàn thành câu

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. They completed the design for a new robot __________.
a. quick
b. more quick
c. quickly
d. more quickly

2. The new robot can process data __________ than the old one.
a. quick
b. more quick
c. quickly
d. more quickly

3. The robot's battery drains very __________ when it performs complex tasks.
a. quick
b. more quick
c. quickly
d. more quickly

4. My new robot is very __________. It can pick up an egg without breaking it.
a. careful
b. more careful
c. carefully
d. more carefully

5. This robot doesn’t make noise. It moves __________.
a. quiet
b. more quiet
c. quietly
d. more quietly

6. The smartphone's battery life is __________ now than it was last year.
a. short
b. long
c. longer
d. longest
e. more long
3 trả lời
Hỏi chi tiết
22
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu:

1. They completed the design for a new robot **a. quick**.
2. The new robot can process data **b. more quick** than the old one.
3. The robot's battery drains very **d. more quickly** when it performs complex tasks.
4. My new robot is very **a. careful**. It can pick up an egg without breaking it.
5. This robot doesn’t make noise. It moves **d. more quietly**.
6. The smartphone’s battery life is **b. longlier** now than it was last year.

**Lưu ý:** Câu 2 và câu 6 có sự không chính xác về từ ngữ, vì "more quick" và "longlier" không phải là hình thức đúng trong ngữ pháp tiếng Anh. Câu 2 nên là "more quickly" và câu 6 nên là "longer".
1
0
Quỳnh Annh
23/08 10:51:37
+5đ tặng
1. Đáp án: c. quickly  
   Giải thích: Trong câu này, "quickly" là trạng từ, dùng để mô tả cách thức hoàn thành thiết kế. "Quick" là tính từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
2. Đáp án: c. quickly  
   Giải thích: Tương tự như câu 1, "quickly" là trạng từ, dùng để mô tả cách thức mà robot xử lý dữ liệu. "More quick" không đúng ngữ pháp.
 
3. Đáp án: c. quickly  
   Giải thích: Câu này cũng cần một trạng từ để mô tả cách mà pin của robot tiêu tốn năng lượng. "Quick" không phù hợp.
 
4. Đáp án: a. careful  
   Giải thích: "Careful" là tính từ, mô tả tính cách của robot. "More careful" không cần thiết vì không có so sánh ở đây.
 
5. Đáp án: c. quietly  
   Giải thích: "Quietly" là trạng từ, mô tả cách mà robot di chuyển. "Quiet" là tính từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
 
6. Đáp án: c. longer  
   Giải thích: "Longer" là dạng so sánh hơn của tính từ "long", dùng để so sánh thời gian sử dụng pin của smartphone hiện tại với năm ngoái. "More long" không đúng ngữ pháp.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
dieu thu
23/08 10:52:28
+4đ tặng
  1. c
  2. c
  3. a
  4. a
  5. c
  6. b
1
0
Amelinda
23/08 10:53:54
+3đ tặng

1. They completed the design for a new robot...

  • Đáp án: d. more quickly
  • Giải thích: Ở đây cần một trạng từ so sánh hơn để so sánh tốc độ hoàn thành thiết kế robot mới với một thiết kế khác (ngầm hiểu là nhanh hơn). "More quickly" là dạng so sánh hơn của tính từ "quick".

2. The new robot can process data... than the old one.

  • Đáp án: c. quickly
  • Giải thích: Câu này cũng cần một trạng từ để mô tả cách thức robot xử lý dữ liệu. "Quickly" là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách nhanh chóng.

3. The robot's battery drains very... when it performs complex tasks.

  • Đáp án: c. quickly
  • Giải thích: Tương tự câu 2, "quickly" được dùng để miêu tả tốc độ tiêu hao pin của robot khi thực hiện các tác vụ phức tạp.

4. My new robot is very... It can pick up an egg without breaking it.

  • Đáp án: c. carefully
  • Giải thích: Ở đây cần một trạng từ để mô tả cách thức robot hoạt động cẩn thận. "Carefully" là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách cẩn thận.

5. This robot doesn't make noise. It moves...

  • Đáp án: c. quietly
  • Giải thích: "Quietly" là trạng từ chỉ hành động di chuyển một cách yên lặng.

6. The smartphone's battery life is... now than it was last year.

  • Đáp án: a. longer
  • Giải thích: Để so sánh thời lượng pin của điện thoại hiện tại với năm ngoái,ta dùng dạng so sánh hơn của tính từ "long" là "longer".

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo