Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the verbs or collocations on the left with their meanings on the right

2 trả lời
Hỏi chi tiết
46
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the matched verbs or collocations with their meanings:

1. **allow** - H. give permission
2. **exchange** - E. to give something to somebody and at the same time receive the same type of thing from them
3. **donate** - J. to give money or goods for a good purpose
4. **call for** - D. to establish, to found
5. **pick up** - A. to lift something
6. **set up** - I. to get something
7. **encourage** - C. to inspire with courage, spirit, or confidence
8. **gain** - G. to get and keep things
9. **look after** - F. to take care of somebody or something
10. **collect** - B. to ask for the help
1
0
Heyy
23/08 14:26:53
+5đ tặng
  1. allow
    H. to give permission

  2. exchange
    F. to give something to somebody and at the same time receive the same type of thing from them

  3. donate
    J. to give money or goods for a good purpose

  4. call for
    B. to ask for the help

  5. pick up
    A. to lift something

  6. set up
    D. to establish, to found

  7. encourage
    C. to inspire with courage, spirit, or confidence

  8. gain
    I. to get something

  9. look after
    E. to take care of somebody or something

  10. collect
    G. to get and keep things

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Annh
23/08 14:42:17
+4đ tặng
**Đáp án:**
 
1. H - allow
2. F - exchange
3. J - donate
4. B - call for
5. E - pick up
6. D - set up
7. C - encourage
8. I - gain
9. E - look after
10. G - collect
 
**Giải thích:**
 
1. **allow (H)**: Nghĩa là cho phép, phù hợp với định nghĩa "give permission".
2. **exchange (F)**: Nghĩa là trao đổi, phù hợp với định nghĩa "give something to somebody and at the same time receive the same type of thing from them".
3. **donate (J)**: Nghĩa là quyên góp, phù hợp với định nghĩa "give money or goods for a good purpose".
4. **call for (B)**: Nghĩa là yêu cầu, phù hợp với định nghĩa "to ask for the help".
5. **pick up (E)**: Nghĩa là nhặt lên, phù hợp với định nghĩa "to take care of somebody or something".
6. **set up (D)**: Nghĩa là thiết lập, phù hợp với định nghĩa "to establish, to found".
7. **encourage (C)**: Nghĩa là khuyến khích, phù hợp với định nghĩa "to inspire with courage, spirit, or confidence".
8. **gain (I)**: Nghĩa là đạt được, phù hợp với định nghĩa "to get something".
9. **look after (E)**: Nghĩa là chăm sóc, phù hợp với định nghĩa "to take care of somebody or something".
10. **collect (G)**: Nghĩa là thu thập, phù hợp với định nghĩa "to get and keep things". 
 
Các từ và cụm từ được ghép nối với nghĩa của chúng một cách chính xác, giúp hiểu rõ hơn về các động từ và cụm từ liên quan đến dịch vụ cộng đồng.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư