Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Match the column A with B

4 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
19
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the matched pairs from columns A and B:

1. reduce - g. pollution
2. pull down - f. an old building
3. empathise - h. with someone
4. make - c. a handicraft
5. set up - a. a home business
6. feel - d. worried and frustrated
7. have - e. employment
8. provide - b. high expectation
1
0
Phạm Nhi
23/08 16:54:29
+5đ tặng
  • reduce - g. pollution
  • pull down - f. an old building
  • empathise - h. with someone
  • make - c. a handicraft
  • set up - a. a home business
  • feel - d. worried and frustrated
  • have - b. high expectation
  • provide - e. employment

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Quỳnh Annh
23/08 16:54:51
+4đ tặng
1. Đáp án: 
- 1 - g (reduce - pollution)
- 2 - f (pull down - an old building)
- 3 - h (empathise - with someone)
- 4 - b (make - high expectation)
- 5 - a (set up - a home business)
- 6 - d (feel - worried and frustrated)
- 7 - e (have - employment)
- 8 - c (provide - a handicraft)
 
2. Giải thích:
- "reduce pollution": Giảm thiểu ô nhiễm là một cụm từ phổ biến khi nói về môi trường.
- "pull down an old building": "Pull down" có nghĩa là phá hủy, thường được dùng khi nói về các công trình cũ.
- "empathise with someone": "Empathise" có nghĩa là đồng cảm, thường đi kèm với giới từ "with".
- "make high expectation": "Make" thường được dùng để chỉ việc tạo ra hoặc thiết lập điều gì đó, trong trường hợp này là kỳ vọng cao.
- "set up a home business": "Set up" có nghĩa là thiết lập, thường được dùng khi bắt đầu một doanh nghiệp.
- "feel worried and frustrated": "Feel" là động từ chỉ cảm xúc, đi kèm với các trạng thái cảm xúc như lo lắng và thất vọng.
- "have employment": "Have" thường được dùng để chỉ việc sở hữu hoặc có việc làm.
- "provide a handicraft": "Provide" có nghĩa là cung cấp, thường được dùng trong ngữ cảnh cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
2
0
dieu thu
23/08 16:54:58
+3đ tặng
  1. reduce - g. pollution
  2. pull down - f. an old building
  3. empathise - h. with someone
  4. make - c. a handicraft
  5. set up - a. a home business
  6. feel - d. worried and frustrated
  7. have - b. high expectation
  8. provide - e. employment
1
0
Truc Nguyen
23/08 16:55:51
+2đ tặng
g
f
h
c
a
d
b
e.
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×