Các cụm động từ đã được gạch chân trong đoạn văn:
* xem qua một lượt: chỉ hành động xem lướt qua, không chi tiết.
* dừng lại trước: chỉ hành động dừng ở một vị trí nhất định.
* gọi lên hỏi: chỉ hành động gọi ai đó để hỏi.
* ra đồng: chỉ hành động đi ra đồng ruộng.
* đặt bàn chân mình lên: chỉ hành động đặt chân lên một vật.
* ướm thử: chỉ hành động thử nghiệm, so sánh.
* vùng dậy: chỉ hành động đứng dậy một cách đột ngột, mạnh mẽ.
* vươn vai: chỉ hành động duỗi người, thể hiện sự thoải mái.
* biến thành: chỉ hành động thay đổi hình dạng, bản chất.
* vỗ vào mông ngựa: chỉ hành động vỗ vào một bộ phận của con vật.
* nhảy lên mình ngựa: chỉ hành động leo lên lưng ngựa.
* phun lửa: chỉ hành động phun ra chất lỏng nóng.
* thúc ngựa phi thẳng: chỉ hành động thúc giục con ngựa chạy nhanh.
* đánh giết hết lớp này đến lớp khác: chỉ hành động giết chóc liên tục, tàn bạo.
* nhổ những cụm tre: chỉ hành động nhổ cây.
* quật vào giặc: chỉ hành động dùng cây đánh vào kẻ thù.
* giẫm đạp lên nhau: chỉ hành động dẫm lên nhau một cách hỗn loạn.
* chạy trốn: chỉ hành động bỏ chạy để thoát khỏi nguy hiểm.
* đuổi đến chân núi: chỉ hành động đuổi theo ai đó đến một vị trí nhất định.
* hô mưa, gọi gió: chỉ hành động cầu khẩn thần linh.
* làm thành dông bão: chỉ hành động tạo ra hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
* dâng nước sông lên: chỉ hành động làm cho mực nước sông dâng cao.
* bốc từng quả đồi: chỉ hành động nâng những quả đồi lên.
* dời từng dãy núi: chỉ hành động di chuyển những dãy núi.
* dựng lũy đất: chỉ hành động xây dựng một hàng rào bằng đất.
* ngăn chặn dòng nước lũ: chỉ hành động cản trở dòng chảy của nước.
* kéo lưới lên: chỉ hành động kéo một vật gì đó lên.
* thò tay vào bắt cá: chỉ hành động đưa tay vào nước để bắt cá.
* nhô đầu và mai lên: chỉ hành động nhô một phần cơ thể lên khỏi mặt nước.
* há miệng đớp lấy: chỉ hành động mở miệng ra để bắt lấy một vật gì đó.
* lặn xuống nước: chỉ hành động chìm xuống dưới mặt nước.
* nâng gươm: chỉ hành động nâng một vật nặng lên.
* hướng về phía: chỉ hành động chỉ về một hướng nhất định.
* rán rén bước lên: chỉ hành động đi nhẹ nhàng, thận trọng.
* nấp sau bụi cây: chỉ hành động ẩn nấp sau một vật che chắn.
* rình xem: chỉ hành động quan sát một cách kín đáo.
* ngồi trên chiếc võng: chỉ hành động ngồi trên một vật để nghỉ ngơi.
* thổi sáo: chỉ hành động thổi một loại nhạc cụ.
* gặm cỏ: chỉ hành động ăn cỏ.
* sắm đủ: chỉ hành động chuẩn bị đầy đủ một số vật phẩm.
* đem sang đây: chỉ hành động mang một vật gì đó đến một nơi khác.
* đi ra: chỉ hành động rời khỏi một nơi.
* gánh về: chỉ hành động vác một vật nặng trên vai để di chuyển.
* nghĩ bụng: chỉ hành động suy nghĩ thầm trong lòng.
* lăn sau đàn bò: chỉ hành động di chuyển theo sau một nhóm vật nuôi.
Chức năng của cụm động từ:
* Miêu tả hành động: Cụm động từ giúp mô tả một hành động cụ thể, chi tiết hơn so với động từ đơn.
* Biểu thị trạng thái: Cụm động từ có thể miêu tả trạng thái của sự vật, hiện tượng.
* Thể hiện quan hệ: Cụm động từ có thể thể hiện mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.