Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án và nêu dấu hiệu nhận biết

mọi người giúp mình chọn đáp án và dấu hiệu nhận biết với ạ
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
29
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Chắc chắn rồi! Dưới đây là câu trả lời cho bài tập với những dấu hiệu nhận biết cho mỗi câu:

1. **D**. plays usually - Dấu hiệu: "plays" thường sử dụng với trạng từ chỉ tần suất (usually).
2. **B**. has been - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
3. **C**. is going - Dấu hiệu: Hành động sắp xảy ra trong tương lai (thì hiện tại tiếp diễn được dùng cho các khoảng thời gian gần).
4. **A**. left - Dấu hiệu: Hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại (thì quá khứ đơn).
5. **B**. has made - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
6. **B**. Have you seen - Dấu hiệu: Hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ tới hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
7. **C**. played - Dấu hiệu: Sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
8. **D**. is sleeping - Dấu hiệu: Hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
9. **C**. was doing - Dấu hiệu: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (thì quá khứ tiếp diễn).
10. **D**. is working - Dấu hiệu: Đang diễn ra tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
11. **C**. was sleeping - Dấu hiệu: Hành động xảy ra trong quá khứ (thì quá khứ tiếp diễn).
12. **B**. has been - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
13. **B**. have left - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra và có kết quả ở hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
14. **D**. will be to - Dấu hiệu: Dự đoán trong tương lai (thì tương lai đơn).
15. **A**. saw - Dấu hiệu: Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
16. **C**. has seen - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
17. **B**. discovered - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
18. **D**. is depending - Dấu hiệu: Kết nối hiện tại và hành động phụ thuộc (thì hiện tại tiếp diễn).
19. **B**. I’m working - Dấu hiệu: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
20. **D**. has danced - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn trong việc hoàn thành bài tập!
0
0
Minh Thảo
24/08 20:18:28
+5đ tặng
1. **D**. plays usually - Dấu hiệu: "plays" thường sử dụng với trạng từ chỉ tần suất (usually).
2. **B**. has been - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
3. **C**. is going - Dấu hiệu: Hành động sắp xảy ra trong tương lai (thì hiện tại tiếp diễn được dùng cho các khoảng thời gian gần).
4. **A**. left - Dấu hiệu: Hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại (thì quá khứ đơn).
5. **B**. has made - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả ở hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
6. **B**. Have you seen - Dấu hiệu: Hỏi về kinh nghiệm trong quá khứ tới hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
7. **C**. played - Dấu hiệu: Sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
8. **D**. is sleeping - Dấu hiệu: Hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
9. **C**. was doing - Dấu hiệu: Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ (thì quá khứ tiếp diễn).
10. **D**. is working - Dấu hiệu: Đang diễn ra tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
11. **C**. was sleeping - Dấu hiệu: Hành động xảy ra trong quá khứ (thì quá khứ tiếp diễn).
12. **B**. has been - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
13. **B**. have left - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra và có kết quả ở hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
14. **D**. will be to - Dấu hiệu: Dự đoán trong tương lai (thì tương lai đơn).
15. **A**. saw - Dấu hiệu: Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
16. **C**. has seen - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).
17. **B**. discovered - Dấu hiệu: Hành động đã xảy ra trong quá khứ (thì quá khứ đơn).
18. **D**. is depending - Dấu hiệu: Kết nối hiện tại và hành động phụ thuộc (thì hiện tại tiếp diễn).
19. **B**. I’m working - Dấu hiệu: Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (thì hiện tại tiếp diễn).
20. **D**. has danced - Dấu hiệu: Hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại (thì hiện tại hoàn thành).

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
25/08 10:01:27
+4đ tặng
1. Đáp án: D. usually plays  
   Giải thích: "Usually plays" là thì hiện tại đơn, phù hợp với thói quen của John.

2. Đáp án: B. has burnt  
   Giải thích: "Has burnt" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

3. Đáp án: C. has been  
   Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, phù hợp với việc Jim vẫn đang trong kỳ nghỉ.

4. Đáp án: B. don't have  
   Giải thích: "Don't have" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng hiện tại không có vấn đề gì.

5. Đáp án: C. is going to  
   Giải thích: "Is going to" diễn tả dự đoán về thời tiết trong tương lai.

6. Đáp án: B. has left  
   Giải thích: "Has left" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết Jane đã rời đi và vẫn chưa quay lại.

7. Đáp án: C. has made  
   Giải thích: "Has made" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động đã xảy ra và có ảnh hưởng đến hiện tại.

8. Đáp án: A. Did you see  
   Giải thích: "Did you see" là thì quá khứ đơn, phù hợp với câu hỏi về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

9. Đáp án: C. played  
   Giải thích: "Played" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

10. Đáp án: C. has played  
    Giải thích: "Has played" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết số trận đấu đã diễn ra cho đến hiện tại.

11. Đáp án: D. working  
    Giải thích: "Working" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

12. Đáp án: C. was sleeping  
    Giải thích: "Was sleeping" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

13. Đáp án: B. has been  
    Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết tình trạng sức khỏe của Robert kéo dài đến hiện tại.

14. Đáp án: D. have driven  
    Giải thích: "Have driven" là thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động lái xe đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.

15. Đáp án: B. are going to  
    Giải thích: "Are going to" diễn tả kế hoạch trong tương lai.

16. Đáp án: D. I've been  
    Giải thích: "I've been" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết đã từng đến London trước đây.

17. Đáp án: A. did you get  
    Giải thích: "Did you get" là thì quá khứ đơn, hỏi về thời gian đã xảy ra trong quá khứ.

18. Đáp án: C. saw  
    Giải thích: "Saw" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

19. Đáp án: A. for  
    Giải thích: "For" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ một thời điểm trong quá khứ đến hiện tại.

20. Đáp án: B. for  
    Giải thích: "For" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian làm việc cho công ty.

21. Đáp án: B. telephoned  
    Giải thích: "Telephoned" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

22. Đáp án: C. feels  
    Giải thích: "Feels" là thì hiện tại đơn, diễn tả cảm giác hiện tại của Parkas.

23. Đáp án: D. have returned  
    Giải thích: "Have returned" là thì hiện tại hoàn thành, cho biết hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.

24. Đáp án: A. had been won  
    Giải thích: "Had been won" là thì quá khứ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.

25. Đáp án: D. discovered  
    Giải thích: "Discovered" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

26. Đáp án: B. depends  
    Giải thích: "Depends" là thì hiện tại đơn, diễn tả sự phụ thuộc của trái đất vào mặt trời.

27. Đáp án: C. I'm working  
    Giải thích: "I'm working" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

28. Đáp án: B. we'll be flying  
    Giải thích: "We'll be flying" là thì tương lai tiếp diễn, diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

29. Đáp án: A. are  
    Giải thích: "Are" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng hiện tại của bạn bè.

30. Đáp án: B. was dancing  
    Giải thích: "Was dancing" là thì quá khứ tiếp diễn, diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo