VII. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp, sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" hoặc động từ thêm đuôi -ing:
I regret not informing you that your passport has expired. You must renew it so that you can travel.
- Dịch: Tôi hối hận vì đã không thông báo cho bạn rằng hộ chiếu của bạn đã hết hạn. Bạn phải gia hạn nó để có thể đi du lịch.
My aunt always enjoys knitting whenever she feels bored. Last Christmas she gave me a beautiful sweater.
- Dịch: Dì tôi luôn thích đan len mỗi khi cảm thấy chán. Giáng sinh năm ngoái, bà ấy đã tặng tôi một chiếc áo len rất đẹp.
In spite of being arrested, she still denied stealing things in the supermarket.
- Dịch: Mặc dù bị bắt, cô ấy vẫn phủ nhận việc ăn trộm đồ trong siêu thị.
The old woman just pretended to be sleeping so she knew what they were doing in her garden at that time.
- Dịch: Bà lão giả vờ ngủ để biết họ đang làm gì trong vườn của bà lúc đó.
All the students stopped talking when the principal suddenly appeared in front of their classroom.
- Dịch: Tất cả học sinh ngừng nói chuyện khi hiệu trưởng đột ngột xuất hiện trước lớp học.
Gasoline prices continue to rise though the demand is still low.
- Dịch: Giá xăng tiếp tục tăng mặc dù nhu cầu vẫn còn thấp.
If you want to master Chinese characters, you have to practice writing every day.
- Dịch: Nếu bạn muốn thành thạo chữ Hán, bạn phải luyện tập viết mỗi ngày.
Just give me some tasks. I don't mind working during the holiday.
- Dịch: Cứ giao cho tôi một số công việc. Tôi không ngại làm việc trong kỳ nghỉ.
The government has arranged to send a team of 50 firefighters to the mountains to help put out the wildfire.
- Dịch: Chính phủ đã sắp xếp gửi một đội gồm 50 lính cứu hỏa lên núi để giúp dập tắt đám cháy rừng.
Recently, Mark has mentioned moving to big cities to look for a job.
- Dịch: Gần đây, Mark đã đề cập đến việc chuyển đến các thành phố lớn để tìm việc làm.
- Due to the severe storm, they had to postpone celebrating the festival.
- Dịch: Do cơn bão lớn, họ phải hoãn lại việc tổ chức lễ hội.
- After saying goodbye. Natasha promised to visit us one day.
- Dịch: Sau khi nói lời tạm biệt, Natasha hứa sẽ đến thăm chúng tôi một ngày nào đó.