Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

The film ____ by the time we get there

mọi người làm hộ mình chọn đáp án và dấu hiệu nhận biết với ạ
2 trả lời
Hỏi chi tiết
20
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the suggested answers for the blanks in the sentences along with their indicators:

93. **D. will have ended** - This indicates a future perfect tense which suggests that the film will be completed before we arrive.

94. **A. has never** - This indicates a present perfect tense describing an experience up to the present time.

95. **C. already begun** - This shows that the action has started before the current time.

96. **B. have ever seen** - This is used to express experiences up to now.

97. **A. wins** - Simple present tense used for current events.

98. **C. have lived** - Present perfect tense indicating a state from the past continuing to the present.

99. **B. are going to see** - This indicates a future intention.

100. **B. have known** - Present perfect tense, relating to knowledge of the family.

Feel free to ask for further clarifications or more answers!
2
0
Mai
24/08 19:32:21
+5đ tặng
1. A ago -> qkđ
2. B for -> htht
3. B yesterday -> qkđ
4. B HTTD
5. C HTHT
6. C usually -> hTĐ
7. A yesterday -> qkđ
8. C HTTD
9. A -> HTĐ 10. C -> HTHTTD
11. A last -> QKĐ
12. B -> in1980 qkđ 
13. A while QKTD
14. C Qkht by the time Qkđ
15. B when qktd, qkđ
16. B were having/rang
17. C was smoking/was reading 18. A came
19. B was driving
20. B arrived/were having Rút gọn

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Hà Thị Thùy Linh
24/08 19:49:09
+4đ tặng
1. A ago -> qkđ
2. B for -> htht
3. B yesterday -> qkđ
4. B HTTD
5. C HTHT
6. C usually -> hTĐ
7. A yesterday -> qkđ
8. C HTTD
9. A -> HTĐ 10. C -> HTHTTD
11. A last -> QKĐ
12. B -> in1980 qkđ
13. A while QKTD
14. C Qkht by the time Qkđ
15. B when qktd, qkđ
16. B were having/rang
17. C was smoking/was reading 18. A came
19. B was driving
20. B arrived/were having

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo