VII. Hoàn thành các câu với các từ trong hộp, sử dụng động từ nguyên mẫu có "to" hoặc động từ thêm đuôi -ing:
I remember being taken to the zoo when I was a child.
- Dịch: Tôi nhớ đã được đưa đến sở thú khi còn nhỏ.
They managed to climb over the wall without being seen.
- Dịch: Họ đã xoay sở leo qua bức tường mà không bị phát hiện.
Isabel expected to be admitted to the university, but she wasn't.
- Dịch: Isabel mong đợi được nhận vào đại học, nhưng cô ấy đã không được.
The city council agreed to accept the architect's proposed design for a new parking garage.
- Dịch: Hội đồng thành phố đã đồng ý chấp nhận thiết kế được đề xuất của kiến trúc sư cho một bãi đậu xe mới.
The tin opener seems to be designed for left-handed people.
- Dịch: Cái mở hộp này có vẻ được thiết kế cho người thuận tay trái.
My parents appreciate receiving the thank-you note you sent them.
- Dịch: Bố mẹ tôi rất trân trọng bức thư cảm ơn mà bạn đã gửi cho họ.
When the police first questioned him, Wayne denied being involved in the robbery.
- Dịch: Khi cảnh sát lần đầu tiên thẩm vấn anh ta, Wayne đã phủ nhận việc liên quan đến vụ cướp.
Many reliable methods of storing information tended to be forgotten when computers arrived.
- Dịch: Nhiều phương pháp lưu trữ thông tin đáng tin cậy có xu hướng bị lãng quên khi máy tính ra đời.
The police warned everybody to stay inside with their windows closed.
- Dịch: Cảnh sát cảnh báo mọi người ở trong nhà và đóng kín cửa sổ.
She resented being asked to make tea for everyone at the meeting.
- Dịch: Cô ấy phật lòng khi bị yêu cầu pha trà cho mọi người trong cuộc họp.
- Let's leave early. We can't risk being held up in heavy traffic during rush hour.
- Dịch: Chúng ta hãy đi sớm. Chúng ta không thể mạo hiểm bị kẹt xe vào giờ cao điểm.
- After their children had grown up, they decided to move to a condominium in the city.
- Dịch: Sau khi các con đã trưởng thành, họ quyết định chuyển đến một căn hộ chung cư ở thành phố.
- The new students hope to be included in many of the school's social activities.
- Dịch: Các sinh viên mới hy vọng được tham gia vào nhiều hoạt động xã hội của trường.
- Does John mind being called at home if his patients need his help?
- Dịch: John có phiền nếu bệnh nhân gọi đến nhà nếu họ cần sự giúp đỡ của anh ấy không?
Giải thích chung:
- Động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive): Thường được dùng sau các động từ như: want, decide, plan, hope, promise, agree, refuse, offer, ... để biểu thị mục đích, ý định.
- Động từ thêm đuôi -ing (V-ing): Thường được dùng sau các động từ như: enjoy, like, love, hate, dislike, finish, stop, continue, ... để biểu thị một hành động đang diễn ra hoặc một sở thích.