### a. Về số lượng
1. **How many chess games do they play every day?**
(Họ chơi bao nhiêu ván cờ mỗi ngày?)
2. **How many books are there for $3?**
(Có bao nhiêu cuốn sách giá 3 đô la?)
3. **How many times does Peter go to the library a month?**
(Peter đến thư viện bao nhiêu lần một tháng?)
4. **How many roses are they planting in the garden?**
(Họ đang trồng bao nhiêu hoa hồng trong vườn?)
### b. Về sự việc
1. **What chess game do they play every day?**
(Họ chơi trò chơi cờ vua nào mỗi ngày?)
2. **What is the book priced at $3?**
(Cuốn sách có giá 3 đô la là cuốn nào?)
3. **What does my family usually do in the evening?**
(Gia đình tôi thường làm gì vào buổi tối?)
4. **What did they do because it was important?**
(Họ đã làm gì vì nó quan trọng?)
### c. Về thời gian, địa điểm
1. **When will Jane go to a shop?**
(Jane sẽ đi đến cửa hàng khi nào?)
2. **Where is this book priced at $3?**
(Cuốn sách này có giá 3 đô la ở đâu?)
3. **What time does Nam leave home?**
(Nam rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
4. **Where are they planting some roses?**
(Họ đang trồng một số cây hoa hồng ở đâu?)
### d. Bộc lộ cảm xúc
1. **How do you feel about playing chess every day?**
(Bạn cảm thấy thế nào khi chơi cờ vua mỗi ngày?)
2. **How do you feel about the book being priced at $3?**
(Bạn cảm thấy thế nào về việc cuốn sách có giá 3 đô la?)
3. **How does my family feel about watching TV in the evening?**
(Gia đình tôi cảm thấy thế nào về việc xem TV vào buổi tối?)
4. **How do they feel about the importance of learning English?**
(Họ cảm thấy thế nào về tầm quan trọng của việc học tiếng Anh?)