LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn đáp án đúng và giải thích

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, tôi không thể đọc và chuyển đổi nội dung trong bức ảnh này thành văn bản.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là đáp án đúng và giải thích cho từng câu trong bài tập trên:

1. **B** - "has played": Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
2. **A** - "work": "I'm busy at the moment" (Tôi bận đang làm việc).
3. **A** - "was sleeping": Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn vì hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
4. **D** - "was": Thì quá khứ đơn. "I’m very tired" (Tôi rất mệt).
5. **C** - "are going": Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
6. **B** - "have been": Thì hiện tại hoàn thành, chỉ ra kinh nghiệm đến nay.
7. **A** - "did you get": Thì quá khứ đơn, hỏi về một hành động trong quá khứ.
8. **C** - "saw": Thì quá khứ đơn, thích hợp cho hành động đã xảy ra và hoàn thành.
9. **B** - "never": “Never” thể hiện hành động không xảy ra cho đến hiện tại.
10. **C** - "has telephoned": Thì hiện tại hoàn thành, chỉ hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
11. **A** - "have left": Thì hiện tại hoàn thành, thể hiện trạng thái hiện tại.
12. **C** - "is feeling": Thì hiện tại tiếp diễn để chỉ cảm xúc hiện tại.
13. **B** - "will have returned": Thì tương lai hoàn thành, để dự đoán một hành động trong tương lai.
14. **B** - "has won": Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả kết quả thành công đã xảy ra.
15. **D** - "discovered": Thì quá khứ đơn, thích hợp cho hành động đã xảy ra.
16. **A** - "depends": Thì hiện tại đơn, miêu tả một sự thật hoặc thói quen.
17. **C** - "am working": Thì hiện tại tiếp diễn, chỉ ra hành động đang diễn ra.
18. **D** - "we'll fly": Thì tương lai đơn, để diễn tả hành động sẽ xảy ra.
19. **C** - "will be to": Thì tương lai đơn, diễn tả kế hoạch.
20. **D** - "danced": Thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh hành động hoàn thành.

Hy vọng giải thích này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các lựa chọn trong bài tập của mình!
1
0
dieu thu
25/08 15:34:39
+5đ tặng

1. B - "has played": Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
2. A - "work": "I'm busy at the moment" (Tôi bận đang làm việc).
3. A - "was sleeping": Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn vì hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
4. D - "was": Thì quá khứ đơn. "I’m very tired" (Tôi rất mệt).
5. C - "are going": Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
6. B - "have been": Thì hiện tại hoàn thành, chỉ ra kinh nghiệm đến nay.
7. A - "did you get": Thì quá khứ đơn, hỏi về một hành động trong quá khứ.
8. C - "saw": Thì quá khứ đơn, thích hợp cho hành động đã xảy ra và hoàn thành.
9. B - "never": “Never” thể hiện hành động không xảy ra cho đến hiện tại.
10. C - "has telephoned": Thì hiện tại hoàn thành, chỉ hành động đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
11. A - "have left": Thì hiện tại hoàn thành, thể hiện trạng thái hiện tại.
12. C - "is feeling": Thì hiện tại tiếp diễn để chỉ cảm xúc hiện tại.
13. B - "will have returned": Thì tương lai hoàn thành, để dự đoán một hành động trong tương lai.
14. B - "has won": Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả kết quả thành công đã xảy ra.
15. D - "discovered": Thì quá khứ đơn, thích hợp cho hành động đã xảy ra.
16. A - "depends": Thì hiện tại đơn, miêu tả một sự thật hoặc thói quen.
17. C - "am working": Thì hiện tại tiếp diễn, chỉ ra hành động đang diễn ra.
18. D - "we'll fly": Thì tương lai đơn, để diễn tả hành động sẽ xảy ra.
19. C - "will be to": Thì tương lai đơn, diễn tả kế hoạch.
20. D - "danced": Thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh hành động hoàn thành.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hye Nari
25/08 16:42:06
+4đ tặng
Câu 10: He has played for the national team in 65 matches so far.
 * Giải thích: Dùng hiện tại hoàn thành (has played) để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai.
Câu 11: I'm busy at the moment. I am working on the computer.
 * Giải thích: Dùng hiện tại tiếp diễn (am working) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Câu 12: When I looked round the door, the baby was sleeping quietly.
 * Giải thích: Dùng quá khứ tiếp diễn (was sleeping) để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác xen vào (looked round).
Câu 13: Robert has been ill for three weeks. He is still in hospital.
 * Giải thích: Dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn (has been ill) để nhấn mạnh trạng thái kéo dài của việc ốm.
Câu 14: I'm very tired. I have driven over four hundred miles today.
 * Giải thích: Dùng hiện tại hoàn thành (have driven) để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có kết quả liên quan đến hiện tại.
Câu 15: Our friends are going to meet us at the airport tonight.
 * Giải thích: Dùng thì tương lai gần (are going to meet) để diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch trước.
Câu 16: This isn't my first time to visit London. I have been here before.
 * Giải thích: Dùng hiện tại hoàn thành (have been) để diễn tả một kinh nghiệm trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Câu 17: What time did you get to work this morning?
 * Giải thích: Dùng quá khứ đơn (did you get) để hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Câu 18: When I saw him, the man was running away.
 * Giải thích: Dùng quá khứ đơn (saw) để diễn tả một hành động xảy ra hoàn toàn trong quá khứ.
Câu 19: I haven't seen Kate since Christmas.
 * Giải thích: Dùng since với hiện tại hoàn thành để nói về một khoảng thời gian bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Câu 20: He's worked for this company for many years.
 * Giải thích: Dùng for với hiện tại hoàn thành để nói về một khoảng thời gian.
Câu 21: As soon as Martina saw the fire, she telephoned the fire department.
 * Giải thích: Dùng quá khứ đơn (telephoned) để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Câu 22: Every time Parkas sees a movie made in India, he feels homesick.
 * Giải thích: Dùng hiện tại đơn (feels) để diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên hoặc là một sự thật hiển nhiên.
Câu 23: Since I left Venezuela six years ago, I have returned to visit friends and family several times.
 * Giải thích: Dùng hiện tại hoàn thành (have returned) để diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và có thể tiếp tục xảy ra trong tương lai.
Câu 24: After the race had been won, the celebration began.
 * Giải thích: Dùng quá khứ hoàn thành (had been won) để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Câu 25: While he was washing his car, Mr. Brown discovered a small dint in the rear fender.
 * Giải thích: Dùng quá khứ đơn (discovered) để diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Câu 26: The earth depends on the sun for its heat and light.
 * Giải thích: Dùng hiện tại đơn (depends) để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Câu 27: I'm busy at the moment. I am working on the computer.
 * Giải thích: Dùng hiện tại tiếp diễn (am working) để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Câu 28: At this time tomorrow we'll be flying over the Atlantic.
 * Giải thích: Dùng tương lai tiếp diễn (will be flying) để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Câu 29: Our friends are going to meet us at the airport tonight.
 * Giải thích: Dùng thì tương lai gần (are going to meet) để diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch trước.
Câu 30: When I entered the room, everyone was dancing.
 * Giải thích: Dùng quá khứ tiếp diễn (was dancing) để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ khi một hành động khác xen vào.
Câu 31: He said that he had been doing his homework since 7 o'clock.
 * Giải thích: Dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been doing) để diễn tả một hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến khi hành động thứ hai xảy ra.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư