1. Mary wanted to buy a new watch **but** she didn't have enough money.
- Giải thích: "but" được sử dụng để chỉ sự đối lập giữa việc Mary muốn mua đồng hồ và việc cô ấy không có đủ tiền.
2. Is this man older **or** younger than you?
- Giải thích: "or" được sử dụng để đưa ra hai lựa chọn, trong trường hợp này là "older" hoặc "younger".
3. Jane tried hard for the exam **and** she passed it.
- Giải thích: "and" được sử dụng để nối hai mệnh đề có liên quan, thể hiện rằng việc Jane cố gắng đã dẫn đến việc cô ấy vượt qua kỳ thi.
4. She speaks clearly **although** she is only two years old.
- Giải thích: "although" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc cô bé chỉ hai tuổi và khả năng nói rõ ràng.
5. We went to Da Lat **and** had a nice time.
- Giải thích: "and" được sử dụng để nối hai hành động liên tiếp, thể hiện rằng việc đi đến Đà Lạt đã mang lại trải nghiệm tốt.
6. I like flowers **because** they are colourful.
- Giải thích: "because" được sử dụng để chỉ lý do tại sao tôi thích hoa, đó là vì chúng có màu sắc đẹp.
7. You can read a book **if** you have nothing to do.
- Giải thích: "if" được sử dụng để chỉ điều kiện, trong trường hợp này là khi bạn không có gì để làm.
8. He kept on working **although** he felt very tired.
- Giải thích: "although" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc anh ấy cảm thấy mệt mỏi và việc anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.
9. Ravi listens to music **while** doing his work.
- Giải thích: "while" được sử dụng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời, trong trường hợp này là việc Ravi nghe nhạc trong khi làm việc.
10. You cannot succeed **unless** you work hard.
- Giải thích: "unless" được sử dụng để chỉ điều kiện phủ định, có nghĩa là bạn sẽ không thể thành công nếu không làm việc chăm chỉ.