Đáp án:
* Sarah is not working this week. - No, she is on vacation. (Hiện tại tiếp diễn: diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói)
* She has been learning English for three years. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại)
* I'm hungry. I haven't eaten anything since breakfast. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại)
* We have known each other since we were at high school. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại)
* I have forgotten my key. I can't unlock the door now. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại)
* Eric is calling his girlfriend again. That is the third time he has called her this evening. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ và kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại)
* The police have arrested two men in connection with the robbery. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại)
* Have you received any letters from your parents yet? (Hiện tại hoàn thành: dùng để hỏi về một hành động đã xảy ra hay chưa)
* My father hasn't smoked for 5 years. (Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại)
* John is washing his hands now. He has just repaired the bike. (Hiện tại tiếp diễn: diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói; hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động vừa mới kết thúc)