1. It isn't necessary for you to finish by Saturday.
* You don't have to finish by Saturday. (Bạn không cần phải hoàn thành trước thứ Bảy.)
2. 'Don't do that! Are you mad?', she said to me.
* She told me not to do that and asked if I was mad. (Cô ấy bảo tôi đừng làm thế và hỏi tôi có tức giận không.)
3. The builder is going to mend my roof tomorrow.
* I am having my roof mended by the builder tomorrow. (Tôi sẽ nhờ thợ sửa mái nhà vào ngày mai.)
4. Please don't give me an injection.
* I'd rather you didn't give me an injection. (Tôi thích bạn đừng tiêm cho tôi hơn.)
5. This journey has been tiring.
* It has been a tiring journey. (Đây là một chuyến đi mệt mỏi.)
6. A local mechanic repaired our car.
* We had our car repaired by a local mechanic. (Chúng tôi đã nhờ một thợ sửa xe địa phương sửa xe của mình.)
7. Henry regretted buying the second-hand car.
* Henry wished he hadn't bought the second-hand car. (Henry ước mình đã không mua chiếc xe cũ đó.)
8. 'Where is the nearest tube?', she asked.
* She asked me where the nearest tube was. (Cô ấy hỏi tôi trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu.)
9. It was such a dull play that he felt asleep.
* The play was so dull that he felt asleep. (Vở kịch quá nhàm chán đến nỗi anh ấy đã ngủ thiếp đi.)
10. They won't be able to come on Sunday.
* It will be impossible for them to come on Sunday. (Họ sẽ không thể đến vào Chủ nhật.)
11. She needs to study harder.
* She doesn't study hard enough. (Cô ấy không học đủ chăm chỉ.)
12. I only paid a few hundred pounds for the car.
* The car only cost me a few hundred pounds. (Chiếc xe chỉ tốn của tôi vài trăm bảng.)
13. The garden still needs digging.
* The garden hasn't been dug yet. (Vườn vẫn chưa được đào.)
14. I'm sorry I was rude to you yesterday.
* I apologize for being rude to you yesterday. (Tôi xin lỗi vì đã vô lễ với bạn ngày hôm qua.)
15. Mary reported the burglary to the police.
* Mary told the police about the burglary. (Mary báo cảnh sát về vụ trộm.)
16. You will waste time if you copy your work out again, don't do it.
* Don't waste your time by copying your work out again. (Đừng lãng phí thời gian của bạn bằng cách chép lại bài làm của bạn.)
17. Someone has stolen the boss's car.
* The boss has had his car stolen. (Sếp đã bị mất xe.)
18. It is a two-hour film.
* The film is two hours long. (Bộ phim dài hai giờ.)
19. I have never seen such a beautiful sight before.
* The sight is the most beautiful I have ever seen. (Cảnh tượng đó là đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
20. The sun shines brightly today.
* How brightly the sun shines today! (Mặt trời chiếu sáng rực rỡ như thế nào hôm nay!)