Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cho tam giác \( ABC \), có \( AB = 9 \), và \( \hat{C} = 60^\circ \), \( \hat{B} = 70^\circ \). Tính cạnh \( BC, AC \) và bán kính đường tròn ngoại tiếp \( \triangle ABC \)

Giải với nha thanks nhé
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Câu 2. Cho tam giác \( ABC \), có \( AB = 9 \), và \( \hat{C} = 60^\circ \), \( \hat{B} = 70^\circ \). Tính cạnh \( BC, AC \) và bán kính đường tròn ngoại tiếp \( \triangle ABC \).
0 trả lời
Hỏi chi tiết
13
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải bài toán, ta sẽ sử dụng định lý sin và công thức tính bán kính đường tròn ngoại tiếp.

**Bước 1: Tính cạnh \(BC\) và \(AC\)**

Ta có:
- \(AB = c = 9\)
- \( \angle C = 60^\circ \)
- \( \angle B = 70^\circ \)

Trước tiên, ta tính \(\angle A\):
\[
\angle A = 180^\circ - \angle B - \angle C = 180^\circ - 70^\circ - 60^\circ = 50^\circ
\]

Sử dụng định lý sin:
\[
\frac{a}{\sin A} = \frac{b}{\sin B} = \frac{c}{\sin C}
\]
Với \(a = BC\), \(b = AC\), \(c = AB\):

Đặt \(BC = a\) và \(AC = b\),
\[
\frac{a}{\sin 50^\circ} = \frac{9}{\sin 60^\circ}
\]

Từ đó, ta có:
\[
a = 9 \cdot \frac{\sin 50^\circ}{\sin 60^\circ}
\]

Tiếp theo tính \(b\):
\[
\frac{b}{\sin 70^\circ} = \frac{9}{\sin 60^\circ}
\]
\[
b = 9 \cdot \frac{\sin 70^\circ}{\sin 60^\circ}
\]

**Bước 2: Tính bán kính \(R\) của đường tròn ngoại tiếp**

Công thức tính bán kính đường tròn ngoại tiếp là:
\[
R = \frac{a}{2 \sin A} = \frac{b}{2 \sin B} = \frac{c}{2 \sin C}
\]
Sử dụng \(c = 9\):
\[
R = \frac{9}{2 \sin 60^\circ} = \frac{9}{2 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2}} = \frac{9}{\sqrt{3}} = 3\sqrt{3}
\]

**Tóm lại:**
- \(BC = 9 \cdot \frac{\sin 50^\circ}{\sin 60^\circ} \approx 7.78\)
- \(AC = 9 \cdot \frac{\sin 70^\circ}{\sin 60^\circ} \approx 10.04\)
- Bán kính đường tròn ngoại tiếp \(R = 3\sqrt{3} \approx 5.2\).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo