Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền từ thích hợp vào chỗ trống, hoàn thành câu

Ai giúp mình vs!!!
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Xin lỗi, nhưng tôi không thể đọc nội dung trong bức ảnh đó.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là phần câu được hoàn thành với từ thích hợp:

1. fit
2. skin
3. flu
4. sore throat
5. headache
6. fever
7. suffer
8. wrong
9. should
10. because
11. but
12. less
13. more
14. spending
15. will
16. watching
17. going
18. live
19. playing
20. suppose
21. because he’s funny
22. can’t
23. I’d love to
24. Here you are
1
0
Quỳnh Anh
27/08 10:24:06
+5đ tặng
1. Đáp án: B. fit  
   Giải thích: Câu này nói về việc đi xe đạp giúp cha mẹ giữ sức khỏe, từ "fit" (khỏe mạnh) là từ phù hợp nhất.
 
2. Đáp án: A. sunburn  
   Giải thích: Khi ở lâu dưới nắng mà không có mũ hoặc kem chống nắng, chúng ta có thể bị "sunburn" (bỏng nắng).
 
3. Đáp án: C. Fever  
   Giải thích: "Fever" (sốt) là một tình trạng sức khỏe có thể gây ra các triệu chứng như phát ban đỏ trên mặt.
 
4. Đáp án: A. concentrate  
   Giải thích: "Concentrate" (tập trung) là từ đúng trong ngữ cảnh này, vì câu khuyên người nghe nên tập trung vào việc họ đang làm.
 
5. Đáp án: C. the matter  
   Giải thích: Câu hỏi này hỏi về tình trạng của người không đi học, "the matter" (vấn đề) là cách diễn đạt chính xác.
 
6. Đáp án: A. and  
   Giải thích: "And" (và) là từ nối hợp lý để kết nối hai mệnh đề trong câu.
 
7. Đáp án: A. and  
   Giải thích: Câu này nói về việc ăn nhiều rau và ít thực phẩm béo, "and" là từ nối phù hợp.
 
8. Đáp án: A. and  
   Giải thích: Câu này liệt kê hai hoạt động có thể làm, "and" là từ nối hợp lý.
 
9. Đáp án: C. so  
   Giải thích: Câu này so sánh hai chế độ ăn uống, "so" là từ nối phù hợp để chỉ ra sự khác biệt.
 
10. Đáp án: D. more/less  
    Giải thích: Câu này nói về việc rửa tay nhiều hơn để giảm nguy cơ mắc cúm, "more" và "less" là từ phù hợp.
 
11. Đáp án: B. more  
    Giải thích: Câu này khuyên nên ngủ nhiều hơn, "more" là từ chính xác.
 
12. Đáp án: B. spends  
    Giải thích: Câu này nói về thói quen hàng ngày của Nancy, "spends" là thì hiện tại đơn đúng.
 
13. Đáp án: D. Will  
    Giải thích: Câu hỏi này hỏi về dự định trong tương lai, "Will" là từ phù hợp.
 
14. Đáp án: A. watch/going  
    Giải thích: Câu này nói về sở thích của mẹ, "watch" và "going" là hai động từ đúng.
 
15. Đáp án: A. Although she was tired  
    Giải thích: Câu này diễn tả một tình huống trái ngược, "Although" (mặc dù) là từ phù hợp.
 
16. Đáp án: C. popular  
    Giải thích: Câu này nói về chương trình truyền hình, "popular" (phổ biến) là từ phù hợp.
 
17. Đáp án: B. getting  
    Giải thích: Câu này nói về việc trẻ em không tham gia hoạt động ngoài trời, "getting" là từ đúng.
 
18. Đáp án: B. find  
    Giải thích: Câu hỏi này hỏi về cảm nhận của Tim, "find" là động từ phù hợp.
 
19. Đáp án: A. Only once a week  
    Giải thích: Câu trả lời này cho biết tần suất xem chương trình, "Only once a week" là câu trả lời hợp lý.
 
20. Đáp án: C. Here you are  
    Giải thích: Câu này là câu trả lời lịch sự khi được yêu cầu đưa đồ, "Here you are" là câu trả lời phù hợp.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Amelinda
27/08 10:29:40
+4đ tặng
* B. fit: Cycling giúp giữ gìn vóc dáng và sức khỏe.
 * A. sunburn: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu sẽ gây ra cháy nắng.
 * D. Acne: Mụn là tình trạng da có các đốm đỏ nhỏ.
 * A. concentrate: Tập trung vào việc bạn đang làm để tránh mắc lỗi.
 * C. the matter: Câu hỏi này dùng để hỏi về vấn đề, chuyện gì đã xảy ra.
 * D. but: Mặc dù không sốt nhưng mặt lại đỏ.
 * A. and: Ăn nhiều rau và ít chất béo là những thói quen ăn uống lành mạnh.
 * A. and: Bạn có thể đi bơi hoặc đi dạo trong rừng.
 * D. while: So sánh chế độ ăn của châu Á và châu Âu.
 * C. less/more: Rửa tay thường xuyên sẽ giảm khả năng bị cúm.
 * A. fewer: Ngủ ít hơn một chút nhưng cố gắng thức dậy đúng giờ.
 * B. spends: Cô ấy dành một giờ mỗi ngày để vẽ.
 * D. Will: Câu hỏi về dự định trong tương lai.
 * B. watch/go: Thích xem phim truyền hình và đi xem phim.
 * A. Although she was tired: Mặc dù mệt mỏi nhưng cô ấy vẫn thức khuya để xem phim.
 * D. live: Chương trình trực tiếp là chương trình phát sóng trực tiếp.
 * C. taking: Tham gia các hoạt động ngoài trời.
 * B. find: Tìm thấy việc làm vườn có lợi.
 * A. Only once a week: Trả lời câu hỏi về tần suất xem phim.
 * C. Here you are: Đưa bánh quy cho người khác.
1
0
__TVinhh__
27/08 10:31:28
+3đ tặng
1. B. 
2. A. 
3.  C. 
4 A.
5.C
6. A. 
7.  A
8. A. 
9.  C.
10.: D.
11.  B. 
12.  B. 
13 D.  
14. A.
15.  A. 
16.  C.
17. B.    
18.B.
19.  A.
20. C. 
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo