Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer:

2 trả lời
Hỏi chi tiết
28
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
I'm unable to view the specific content of the image, but I can help you with information on relative pronouns or guide you in choosing the right answers based on your questions. If you provide the questions, I can assist you directly!
2
0
Hoài Thu
27/08 15:10:43
+5đ tặng
  • a. whose
  • a. which
  • c. whose
  • b. whom
  • c. when
  • b. where
  • a. who
  • c. where
  • a. whose
  • b. that
  • c. which
  • b. that
  • a. who
  • a. who
  • a. that

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
27/08 17:26:20
+4đ tặng
1. **Đáp án**: b. whom  
   **Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. Trong câu này, "the man your mother is talking to" là tân ngữ của động từ "talking".

2. **Đáp án**: a. which  
   **Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc sự việc. Trong câu này, "Tet is a Vietnamese festival" là một sự vật, và "which takes place in late January and February" là một mệnh đề bổ nghĩa cho nó.

3. **Đáp án**: b. who  
   **Giải thích**: "Who" được sử dụng để chỉ người và là chủ ngữ trong câu. "The little girl who is wearing the red dress" là chủ ngữ của mệnh đề.

4. **Đáp án**: b. where  
   **Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. Trong câu này, "her grandparent lived long ago" là một địa điểm mà "Thu enjoyed her trip to Dalat".

5. **Đáp án**: c. when  
   **Giải thích**: "When" được sử dụng để chỉ thời gian. "They visited last year" là một thời điểm trong quá khứ.

6. **Đáp án**: b. which  
   **Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ sự vật. "Asian food which is sold in that market" là một sự vật cụ thể.

7. **Đáp án**: d. whom  
   **Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. "The old lady whom you met" là tân ngữ của động từ "met".

8. **Đáp án**: b. where  
   **Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. "The beach where the students are cleaning up the trash" chỉ một địa điểm cụ thể.

9. **Đáp án**: b. which  
   **Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ sự vật. "The parrot which can speak some words" là một sự vật cụ thể.

10. **Đáp án**: a. that  
    **Giải thích**: "That" có thể được sử dụng thay cho "which" trong mệnh đề xác định. "Books that are on computer science" là một mệnh đề xác định.

11. **Đáp án**: a. when  
    **Giải thích**: "When" được sử dụng để chỉ thời gian. "Mother's day is the day when the children show their love" chỉ một thời điểm cụ thể.

12. **Đáp án**: a. where  
    **Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. "Ha Long Bay is a beautiful spot where thousands of tourists visit every year" chỉ một địa điểm cụ thể.

13. **Đáp án**: a. whom  
    **Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. "The students whom are standing in front of the library" là tân ngữ của động từ "are standing".

14. **Đáp án**: b. who  
    **Giải thích**: "Who" được sử dụng để chỉ người và là chủ ngữ trong câu. "Hoa's parents who are farmers" là chủ ngữ của mệnh đề.

15. **Đáp án**: c. that  
    **Giải thích**: "That" có thể được sử dụng thay cho "which" trong mệnh đề xác định. "And Lang Sync is a song that is sung on New Year's Eve" là một mệnh đề xác định.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo