1. **Đáp án**: b. whom
**Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. Trong câu này, "the man your mother is talking to" là tân ngữ của động từ "talking".
2. **Đáp án**: a. which
**Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ một sự vật hoặc sự việc. Trong câu này, "Tet is a Vietnamese festival" là một sự vật, và "which takes place in late January and February" là một mệnh đề bổ nghĩa cho nó.
3. **Đáp án**: b. who
**Giải thích**: "Who" được sử dụng để chỉ người và là chủ ngữ trong câu. "The little girl who is wearing the red dress" là chủ ngữ của mệnh đề.
4. **Đáp án**: b. where
**Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. Trong câu này, "her grandparent lived long ago" là một địa điểm mà "Thu enjoyed her trip to Dalat".
5. **Đáp án**: c. when
**Giải thích**: "When" được sử dụng để chỉ thời gian. "They visited last year" là một thời điểm trong quá khứ.
6. **Đáp án**: b. which
**Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ sự vật. "Asian food which is sold in that market" là một sự vật cụ thể.
7. **Đáp án**: d. whom
**Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. "The old lady whom you met" là tân ngữ của động từ "met".
8. **Đáp án**: b. where
**Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. "The beach where the students are cleaning up the trash" chỉ một địa điểm cụ thể.
9. **Đáp án**: b. which
**Giải thích**: "Which" được sử dụng để chỉ sự vật. "The parrot which can speak some words" là một sự vật cụ thể.
10. **Đáp án**: a. that
**Giải thích**: "That" có thể được sử dụng thay cho "which" trong mệnh đề xác định. "Books that are on computer science" là một mệnh đề xác định.
11. **Đáp án**: a. when
**Giải thích**: "When" được sử dụng để chỉ thời gian. "Mother's day is the day when the children show their love" chỉ một thời điểm cụ thể.
12. **Đáp án**: a. where
**Giải thích**: "Where" được sử dụng để chỉ địa điểm. "Ha Long Bay is a beautiful spot where thousands of tourists visit every year" chỉ một địa điểm cụ thể.
13. **Đáp án**: a. whom
**Giải thích**: "Whom" được sử dụng để chỉ người và là tân ngữ trong câu. "The students whom are standing in front of the library" là tân ngữ của động từ "are standing".
14. **Đáp án**: b. who
**Giải thích**: "Who" được sử dụng để chỉ người và là chủ ngữ trong câu. "Hoa's parents who are farmers" là chủ ngữ của mệnh đề.
15. **Đáp án**: c. that
**Giải thích**: "That" có thể được sử dụng thay cho "which" trong mệnh đề xác định. "And Lang Sync is a song that is sung on New Year's Eve" là một mệnh đề xác định.