a. Trong tiếng mưa hình như có tiếng nước sông đang cao, xếnh xiết chảy.
- Từ láy: xếnh xiết
- Tác dụng:
- Tăng cường tính biểu cảm: Tác giả sử dụng từ láy "xếnh xiết" để miêu tả dòng nước sông chảy mạnh mẽ, dồn dập, tạo nên âm thanh ồn ào, dữ dội.
- Gợi hình ảnh sinh động: Từ này giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh tượng dòng nước đang dâng cao, chảy xiết, tạo nên một bức tranh âm thanh sống động.
- Thể hiện sự mãnh liệt của thiên nhiên: Qua từ láy "xếnh xiết", ta cảm nhận được sức mạnh của dòng nước, của thiên nhiên đang chuyển mình.
b. Tấm thân bé bỏng của con chim vụt ra khỏi dòng nước và bay lên cao hơn lần cắt cánh đầu tiên ở bãi cát.
- Từ láy: bé bỏng, vụt ra
- Tác dụng:
- Bé bỏng: Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con chim, tạo sự tương phản với hành động bay lên mạnh mẽ sau đó.
- Vụt ra: Miêu tả hành động nhanh nhẹn, dứt khoát của con chim khi thoát khỏi dòng nước. Tạo cảm giác bất ngờ, mạnh mẽ.
- Cùng nhau: Hai từ láy này kết hợp tạo nên một hình ảnh đối lập, thể hiện sự trưởng thành, mạnh mẽ của con chim sau khi vượt qua thử thách.
c. Những đôi cánh mỏng manh run rẩy và đầy tự tin của bầy chim đã hạ xuống bến một lùm dừa dại bờ sông.
- Từ láy: mỏng manh, run rẩy
- Tác dụng:
- Mỏng manh, run rẩy: Nhấn mạnh sự yếu ớt, dễ vỡ của đôi cánh chim.
- Tạo hình ảnh thơ mộng: Hai từ láy này kết hợp tạo nên một hình ảnh đẹp, gợi liên tưởng đến sự mềm mại, uyển chuyển của cánh chim.
- Thể hiện sự đối lập: Dù đôi cánh mỏng manh, run rẩy nhưng bầy chim vẫn hạ cánh đầy tự tin, thể hiện ý chí mạnh mẽ.